较量 (jiàoliàng) Là Gì?
Từ 较量 (jiàoliàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “đối đầu”, “so tài” hay “cạnh tranh”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà có sự thi đấu hoặc so sánh giữa hai bên, ai thắng ai thua.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 较量
Về mặt ngữ pháp, 较量 là một động từ có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn. Cấu trúc cơ bản của từ này là:
- 较量 + Danh từ: biểu thị cuộc thi sức mạnh hoặc kỹ năng.
- 在 + 较量 + Danh từ: diễn tả việc đang diễn ra cuộc thi đấu.
Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa cho Từ 较量
Ví dụ 1
在这场比赛中,两队进行了一场激烈的较量。
Phiên dịch: Trong trận đấu này, hai đội đã diễn ra một cuộc cạnh tranh khốc liệt.
Ví dụ 2
她和我之间的较量并不只是技术。
Phiên dịch: Cuộc đối đầu giữa tôi và cô ấy không chỉ là về kỹ thuật.
Ví dụ 3
这个行业的较量越来越激烈。
Phiên dịch: Sự cạnh tranh trong ngành này ngày càng khốc liệt.
Tại Sao Bạn Nên Hiểu Về 较量?
Việc nắm rõ về từ 较量 không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn mang lại lợi ích trong việc giao tiếp và hiểu thấu văn hóa cạnh tranh, điều này rất quan trọng trong bối cảnh hiện đại.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn