DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Kết Quả (结果) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của Từ 结果 (jiē guǒ)

Từ 结果 (jiē guǒ) trong tiếng Trung có nghĩa là “kết quả”. Nó được sử dụng để chỉ kết quả của một hành động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Từ này thường được thấy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ học thuật đến đời sống hàng ngày.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 结果

2.1. Cấu Trúc Câu

Trong tiếng Trung, từ 结果 thường đứng ở vị trí cuối câu, nhằm nhấn mạnh kết quả của hành động được đề cập trước đó.

2.2. Ví Dụ Minh Họa

  • 例句 1: 他努力学习,结果通过了考试。
  • Dịch nghĩa: Anh ấy chăm chỉ học tập, kết quả là đã vượt qua kỳ thi.
  • 例句 2: 我们计划去旅行,结果因为下雨而取消了。
  • Dịch nghĩa: Chúng tôi dự định đi du lịch, kết quả là đã bị hủy bỏ vì mưa.

3. Các Trường Hợp Sử Dụng Từ 结果

3.1. Trong Khoa Học và Nghiên Cứu

Từ 结果 thường được sử dụng khi nói về kết quả của một thí nghiệm hoặc nghiên cứu. Ví dụ:

例句: 实验结果表明这个药物非常有效。

Dịch nghĩa: Kết quả thí nghiệm cho thấy loại thuốc này rất hiệu quả.

3.2. Trong Đời Sống Hàng Ngày

Chúng ta cũng thường dùng 结果 để nói về kết quả trong các tình huống hàng ngày, như kết quả một cuộc thi hoặc sự kiện nào đó.

4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 结果

Khi sử dụng từ 结果 (jiē guǒ), bạn cần lưu ý rằng nó thường đứng sau các mệnh đề diễn tả hành động. Điều này giúp làm rõ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong câu. Đảm bảo rằng bạn không nhầm lẫn 结果 với những từ khác có nghĩa tương tự như 成果 (chéng guǒ) – thành quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội jiē guǒ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM结果

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo