节气 (jiéqi) Là Gì?
节气 (jiéqi) trong tiếng Trung có nghĩa là “tiết khí”, là các khoảng thời gian trong năm được chia thành 24 tiết theo lịch mặt trăng. Mỗi节气được gắn liền với sự thay đổi của thời tiết, mùa màng và tự nhiên, tạo thành một phần quan trọng trong văn hóa và nông nghiệp của các quốc gia Đông Á, đặc biệt là Trung Quốc.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 节气
Phân Tích Cấu Trúc
Từ 节气 được cấu thành từ hai phần:
- 节 (jié): có nghĩa là “tiết”, “kỳ”, chỉ một khoảng thời gian nhất định.
- 气 (qì): nghĩa là “khí” hay “khí hậu”, liên quan đến điều kiện thời tiết.
Khi kết hợp lại, 节气 mang ý nghĩa “thời điểm về khí hậu”, thường dùng để chỉ những thời điểm đáng chú ý trong năm âm lịch, đầu ra là nông nghiệp và lối sống.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 节气
Ví Dụ Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 节气:
- 今天是春分,春天的节气之一。
- (Jīntiān shì chūnfēn, chūntiān de jiéqì zhī yī.)
Hôm nay là tiết xuân phân, một trong những节气 của mùa xuân. - 农民根据节气来安排播种和收割。
- (Nóngmín gēnjù jiéqì lái ānpái bōzhǒng hé shōugē.)
Nông dân căn cứ vào节气 để sắp xếp việc gieo trồng và thu hoạch.
Các节气 Nổi Bật
Có 24节气 trong năm, một số节气 nổi bật như:
- 立春 (Lìchūn) – Mở đầu mùa xuân
- 夏至 (Xiàzhì) – Điểm giữa mùa hè
- 秋分 (Qiūfēn) – Điểm giữa mùa thu
- 冬至 (Dōngzhì) – Điểm giữa mùa đông
Tại Sao 节气 Quan Trọng?
节气 không chỉ giúp con người nắm bắt thời gian mà còn hướng dẫn việc canh tác, lưu giữ các phong tục tập quán, thực phẩm truyền thống và lễ hội. Việc ghi nhớ và tôn vinh节气 giúp duy trì bản sắc văn hóa và sự hòa hợp với thiên nhiên.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn