DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

介入 (jièrù) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Định Nghĩa 介入 (jièrù)

Từ 介入 (jièrù) trong tiếng Trung có nghĩa là “can thiệp” hoặc “nhúng tay vào”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc can thiệp vào một vấn đề, sự việc nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 介入

Cấu trúc của từ 介入 trong tiếng Trung rất đơn giản. Nó được chia thành hai phần:

  • 介 (jiè): có nghĩa là “giới thiệu”, “can thiệp”.
  • 入 (rù): có nghĩa là “vào”, “nhúng vào”.

Khi kết hợp lại, 介入 thể hiện ý nghĩa “can thiệp vào một sự việc nào đó”.

3. Các Ví Dụ Minh Họa cho Từ 介入

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách sử dụng từ 介入 trong ngữ cảnh cụ thể:

Ví dụ 1:

在这个问题上,政府决定对市场进行介入。 tiếng Trung

(Zài zhège wèntí shàng, zhèngfǔ juédìng duì shìchǎng jìnxíng jièrù.)

Dịch: Chính phủ đã quyết định can thiệp vào thị trường vấn đề này.

Ví dụ 2:

他们的介入使得事情变得更复杂。

(Tāmen de jièrù shǐdé shìqíng biàn dé gèng fùzá.)

Dịch: Việc can thiệp của họ đã làm cho mọi chuyện trở nên phức tạp hơn.

Ví dụ 3:

有时,外部的介入是不可避免的。

(Yǒu shí, wàibù de jièrù shì bùkě bìmiǎn de.)

Dịch: Đôi khi, việc can thiệp từ bên ngoài là không thể tránh khỏi.

4. Kết Luận tiếng Trung

Như vậy, từ 介入 (jièrù) không chỉ mang nghĩa đơn thuần là “can thiệp” mà còn thể hiện được các sắc thái ý nghĩa trong các tình huống khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ vựng này, cùng với cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo