1.紧凑 (jǐncòu) là gì?
“紧凑 (jǐncòu)” là một từ trong tiếng Trung mang ý nghĩa “chặt chẽ”, “gọn gàng” hoặc “kín đáo”.
Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ có cấu trúc hoặc tổ chức tốt, không thừa thãi, không lãng phí không gian.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “紧凑” 
Từ “紧凑” có thể được phân tích thành các phần sau:
- 紧 (jǐn): Nghĩa là “chặt”, “nén”, mang ý nghĩa về tính chặt chẽ.
- 凑 (còu): Nghĩa là “chồng chất”, “kết hợp”, liên quan đến sự tổ chức hay sắp xếp.
Khi kết hợp lại, “紧凑” diễn tả cấu trúc hoặc tổ chức không có khoảng trống thừa, tức là được bố trí một cách hợp lý và hiệu quả.
3. Cách sử dụng từ “紧凑” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “紧凑” trong các câu:
3.1. Ví dụ 1
这个计划非常紧凑,所有的任务都安排得很合理。
(Zhège jìhuà fēicháng jǐncòu, suǒyǒu de rènwu dōu ānpái dé hěn hélǐ.)
Dịch: Kế hoạch này rất chặt chẽ, mọi công việc đều được sắp xếp hợp lý.
3.2. Ví dụ 2
这部电影的情节紧凑,吸引了很多观众。
(Zhè bù diànyǐng de qíngjié jǐncòu, xīyǐnle hěnduō guānzhòng.)
Dịch: Cốt truyện của bộ phim này rất chặt chẽ, đã thu hút được nhiều khán giả.
3.3. Ví dụ 3
我的座位安排得很紧凑,给我很多空间。
(Wǒ de zuòwèi ānpái dé hěn jǐncòu, gěi wǒ hěnduō kōngjiān.)
Dịch: Sắp xếp chỗ ngồi của tôi rất chặt chẽ, đã cho tôi nhiều không gian.
4. Kết luận
Từ “紧凑 (jǐncòu)” không chỉ đơn thuần là một tính từ trong tiếng Trung mà còn mang ý nghĩa biểu đạt về sự tổ chức và bố trí hiệu quả. Sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp người học tiếng Trung hoàn thiện hơn khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa của ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn