1. 紧缩 (jǐnsuō) Là Gì?
Trong tiếng Trung, từ 紧缩 (jǐnsuō) có nghĩa là “thu hẹp” hoặc “squeeze”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động giảm bớt kích thước, thể tích hoặc áp suất, trong đó nổi bật là trong các ngữ cảnh tài chính như việc cắt giảm chi tiêu hoặc giảm áp lực.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 紧缩
Về mặt ngữ pháp, 紧缩 bao gồm hai thành phần:
- 紧 (jǐn): có nghĩa là chặt chẽ, căng thẳng.
- 缩 (suō): có nghĩa là rút lại, co lại.
Khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành một động từ thể hiện sự co lại để tạo ra một trạng thái chặt chẽ hơn. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý cho đến kinh tế.
3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 紧缩
3.1. Ví dụ trong ngữ cảnh tài chính
Trong một bối cảnh tài chính, bạn có thể gặp câu sau:
公司计划实施紧缩政策以降低运营成本。 (Gōngsī jìhuà shíshī jǐnsuō zhèngcè yǐ jiàngdī yùnzuò chéngběn.)
Dịch nghĩa là: “Công ty dự kiến thực hiện chính sách cắt giảm để giảm chi phí vận hành.”
Ở đây, từ 紧缩 thể hiện biện pháp giảm bớt chi tiêu để cải thiện tình hình tài chính.
3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh vật lý
Trong khoa học hoặc kỹ thuật, một ví dụ có thể là:
气体在紧缩状态下的压力会增加。 (Qìtǐ zài jǐnsuō zhuàngtài xià de yālì huì zēngjiā.)
Dịch nghĩa là: “Áp lực của khí trong trạng thái bị nén sẽ tăng lên.”
Ở đây, 紧缩 được dùng để chỉ quá trình nén khí.
4. Kết Luận
Từ 紧缩 (jǐnsuō) không chỉ có giá trị ngữ nghĩa rõ ràng mà còn mang lại sự hiểu biết sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ kinh tế đến khoa học. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn