DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

谨慎 (jǐnshèn) là gì? Khám Phá Định Nghĩa và Sử Dụng

谨慎 (jǐnshèn) là một từ trong tiếng Trung Quốc, mang ý nghĩa là “cẩn trọng” hoặc “thận trọng”. Từ này được sử dụng để mô tả hành động hay thái độ của một người khi họ không vội vàng, cân nhắc kỹ những quyết định hoặc hành động của mình, nhằm tránh những rủi ro không cần thiết.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 谨慎

1. Phân tách từ vựng

Từ 谨慎 bao gồm hai ký tự:

  • (jǐn): Cẩn thận, kín đáo.
  • (shèn): Thận trọng, cẩn trọng.

2. Cách sử dụng từ cấu trúc ngữ pháp từ谨慎

Từ 谨慎谨慎 thường được sử dụng như một tính từ và có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ. Trong tiếng Trung, từ này cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa liên quan đến sự cẩn trọng, như 谨慎行事 (hành động một cách cẩn trọng).

Ví dụ minh họa cho từ: 谨慎

1. Ví dụ trong câu

  • 在做出重大决策之前,我们需要谨慎考虑所有的选择。
    (Trước khi đưa ra những quyết định quan trọng, chúng ta cần cẩn trọng xem xét tất cả các lựa chọn.)
  • 他在投资上总是很谨慎。
    (Anh ấy luôn cẩn trọng trong đầu tư.)
  • 我们必须保持谨慎,以免犯错。
    (Chúng ta phải giữ thái độ cẩn trọng để tránh mắc lỗi.)

2. Các cụm từ liên quan

  • 谨慎行事 (làm việc cẩn thận): 进行任何活动的时候,必须保持谨慎。
  • 谨慎态度 (thái độ thận trọng): 在工作中展现出一种谨慎的态度,会更容易获得同事的信任。

Kết luận

Từ 谨慎 (jǐnshèn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa sâu sắc về sự cẩn trọng và thận trọng trong hành động. Sử dụng từ này đúng cách không chỉ giúp bạn thể hiện bản thân một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo