Giới Thiệu Về Từ Khóa: 禁区 (jìnqū)
Từ “禁区” (jìnqū) trong tiếng Trung có nghĩa là “khu vực cấm” hoặc “vùng cấm”. Đây là một từ rất quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến đời sống hàng ngày.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 禁区
Phân Tích Cấu Trúc
Cấu trúc của từ “禁区” được tạo thành bởi hai ký tự Hán:
- 禁 (jìn): có nghĩa là “cấm” hoặc “ngăn cản”.
- 区 (qū): có nghĩa là “khu vực” hoặc “vùng”.
Khi kết hợp lại, “禁区” có nghĩa là một khu vực nơi mà việc ra vào hoặc hoạt động nào đó bị cấm hoặc hạn chế.
Ví Dụ Minh Họa cho Từ: 禁区
Đặt Câu Với Từ 禁区
- Câu 1: 这个地方是禁区,请不要进入。 (Zhège dìfāng shì jìnqū, qǐng bùyào jìnrù.)
- Dịch: Nơi này là khu vực cấm, xin đừng vào.
- Câu 2: 在体育场,禁区内的行为受到严格限制。 (Zài tǐyùchǎng, jìnqū nèi de xíngwéi shòudào yángé xiànzhì.)
- Dịch: Tại sân vận động, các hành vi trong khu vực cấm bị hạn chế nghiêm ngặt.
Tầm Quan Trọng của Từ 禁区 Trong Ngữ Cảnh Mới
Từ “禁区” không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các cuộc thảo luận về giới hạn và ranh giới trong văn hóa và xã hội. Điều này thể hiện ý nghĩa của việc tôn trọng các quy tắc và quy chế trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.
Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “禁区” (jìnqū), cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như các ví dụ minh họa cụ thể. Hi vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ có thêm sự hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn