Từ 经 (jīng) là một trong những từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ý Nghĩa Của Từ 经 (jīng)
Trong tiếng Trung, 经 (jīng) có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm:
- Chuyển động qua lại, trải qua (thời gian hoặc không gian).
- Sách vở, tài liệu (thường dùng để chỉ các tác phẩm cổ điển hoặc quan trọng).
- Nghĩa là quản lý hoặc mã hóa trong lĩnh vực quản lý.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 经 (jīng)
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 经 thường được sử dụng trong các cấu trúc như sau:
Cấu trúc 1: 经 + Thời gian + 以来
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ thời gian đã trôi qua từ một thời điểm nào đó.
Ví dụ: 我从2010年经常去中国。 (Tôi đã thường xuyên đến Trung Quốc từ năm 2010).
Cấu trúc 2: 经 + Danh từ
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một danh từ nào đó mà người nói đã trải qua.
Ví dụ: 这本书是我经常阅读的。 (Cuốn sách này là cuốn tôi thường đọc).
Cấu trúc 3: 经 + Động từ
Cấu trúc này được dùng để diễn tả việc đã làm một hành động nào đó.
Ví dụ: 我经常参加会议。 (Tôi thường tham gia các cuộc họp).
Ví dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 经 trong câu:
Ví dụ 1:
他经常上网。 (Anh ấy thường xuyên lên mạng).
Ví dụ 2:
我经过那个公园。 (Tôi đã đi qua công viên đó).
Ví dụ 3:
这些经文是文化的精华。 (Những văn bản này là tinh hoa của văn hóa).
Kết Luận
Từ 经 (jīng) không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Với nhiều cấu trúc ngữ pháp và nghĩa khác nhau, 经 thực sự là một từ đa dạng trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn