DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ ‘精明’ (jīngmíng) Trong Tiếng Trung

1. 精明 (jīngmíng) Là Gì?

Từ ‘精明’ (jīngmíng) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘sắc sảo’, ‘thông minh’, hoặc ‘tinh tế’. Từ này thường được dùng để chỉ người có khả năng phân tích tốt, biết chọn lựa thông minh trong các tình huống khác nhau. Nguyên nghĩa cảu từ này có thể hiểu một cách rõ ràng từ hai phần: ‘精’ (jīng) có nghĩa là tinh túy, tinh chế; trong khi ‘明’ (míng) có nghĩa là sáng suốt, rõ ràng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘精明’

Về cấu trúc ngữ pháp, ‘精明’ (jīngmíng) thường được dùng như tính từ trong câu. Cấu trúc cơ bản là:

Chủ ngữ + 是 + 精明 + 的 + Đối tượng

Ví dụ, bạn có thể nói: “Anh ấy là một người精明” (Tạm dịch: Anh ấy là một người thông minh/sắc sảo).

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘精明’

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung hơn về cách dùng từ này:

  • Ví dụ 1: <> (Tā shì yī gè jīngmíng de shāngrén.) – Anh ấy là một thương nhân sắc sảo.
  • Ví dụ 2: <> (Tā zài gōngzuò zhōng biǎoxiàn de fēicháng jīngmíng.) – Cô ấy thể hiện rất sắc sảo trong công việc.
  • Ví dụ 3: <> (Jīngmíng de xuǎnzé zǒng shì nénggòu dài lái gèng hǎo de jiéguǒ.) – Những lựa chọn sắc sảo luôn có thể mang lại kết quả tốt hơn.

4. Kết Luận

Tóm lại, ‘精明’ (jīngmíng) là một từ rất ý nghĩa trong tiếng Trung, không chỉ đơn thuần là sự thông minh mà còn thể hiện sự tinh tế, sắc sảo trong quyết định và hành động. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung, đặc biệt trong những tình huống cần thể hiện khả năng phân tích và lựa chọn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  học tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo