DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Thích Chi Tiết Về Từ “颈部 (jǐngbù)” – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 颈部 (jǐngbù) là gì?

颈部 (jǐngbù) có nghĩa là “cổ” trong tiếng Trung. Từ này thường được sử dụng để chỉ phần cơ thể giữa đầu và thân, bao gồm các cấu trúc như xương cổ, cơ và các mạch máu. Việc hiểu rõ nghĩa của từ này rất quan trọng, nhất là trong các lĩnh vực y học, thể thao hoặc các cuộc hội thoại hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “颈部”

Trong tiếng Trung, từ “颈部” được cấu thành từ hai phần:

2.1 Phần đầu: 颈 (jǐng)

颈 (jǐng) có nghĩa là cổ. Đây là dạng từ gốc của từ và được sử dụng trong nhiều từ ghép khác liên quan đến cổ.颈部

2.2 Phần cuối: 部 (bù)

部 (bù) có nghĩa là bộ phận hoặc khu vực. Khi ghép lại với nhau, 颈部 (jǐngbù) có nghĩa là “bộ phận cổ”.

3. Ví dụ minh họa cho từ “颈部”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 颈部 trong câu:

3.1 Ví dụ 1 tiếng Trung

我感到我的颈部有点痛。 (Wǒ gǎndào wǒ de jǐngbù yǒudiǎn tòng.)

Dịch: Tôi cảm thấy cổ của mình hơi đau.

3.2 Ví dụ 2

颈部是连接头和身体的重要部分。 (Jǐngbù shì liánjiē tóu hé shēntǐ de zhòngyào bùfen.)

Dịch: Cổ là phần quan trọng kết nối đầu và thân thể.

3.3 Ví dụ 3

在锻炼前要做好颈部的热身。 (Zài duànliàn qián yào zuò hǎo jǐngbù de rèshēn.) tiếng Trung

Dịch: Trước khi tập luyện, bạn cần khởi động cổ cho tốt.

4. Kết luận

了解 “颈部 (jǐngbù)” 有助于更好地掌握日常生活中的语言使用。通过正确的词汇和句子结构,您可以流利地表达自己的观点和感受。

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo