DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

警钟 (jǐngzhōng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, từ 警钟 (jǐngzhōng) mang ý nghĩa là chuông báo động, thường được sử dụng để chỉ một tín hiệu cảnh báo hoặc thông báo về sự việc cần lưu ý. Đây là một từ khá phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài viết chuyên môn.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 警钟

Từ 警钟 được cấu thành từ hai từ đơn:

  • (jǐng): có nghĩa là cảnh báo, hoặc cảnh sát.
  • (zhōng): có nghĩa là giờ, đồng hồ hoặc chuông.

Khi kết hợp lại, 警钟 ám chỉ đến chuông dùng để cảnh báo điều gì đó, thường trong các tình huống khẩn cấp hoặc cần chú ý.

Ví dụ minh họa cho từ 警钟

Ví dụ 1

我们的生活中,警钟响起时,必须认真对待。

Phiên âm: wǒmen de shēnghuó zhōng, jǐngzhōng xiǎngqǐ shí, bìxū rènzhēn duìdài.

Dịch nghĩa: Trong cuộc sống của chúng ta, khi chuông báo động vang lên, chúng ta phải nghiêm túc xem xét.

Ví dụ 2

如果不及时采取措施,可能会让警钟响起。

Phiên âm: rúguǒ bù jíshí cǎiqǔ cuòshī, kěnéng huì ràng jǐngzhōng xiǎngqǐ.

Dịch nghĩa: Nếu không nhanh chóng có biện pháp, có thể chuông báo động sẽ vang lên.

Ví dụ 3

这次事件应该是我们心头的警钟。 tiếng Trung

Phiên âm: zhècì shìjiàn yīnggāi shì wǒmen xīntóu de jǐngzhōng.

Dịch nghĩa: Sự kiện lần này nên là chuông báo động trong lòng chúng ta.

Kết luận

Từ 警钟 không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang theo nhiều ý nghĩa quan trọng, nhắc nhở mọi người phải chú ý và có biện pháp kịp thời trong cuộc sống. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về 警钟 và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. ngữ pháp tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo