Từ “竞相” (jìngxiāng) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn tả hành động cạnh tranh, đua tranh, hoặc sự nỗ lực để đạt được một điều gì đó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ “竞相”, cách sử dụng và các ví dụ minh họa cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 竞相
1. Phân tích cấu trúc
Trong tiếng Trung, “竞” có nghĩa là “cạnh tranh” và “相” có nghĩa là “lẫn nhau”. Khi kết hợp lại thành “竞相”, từ này chuyển tải ý nghĩa về việc các bên cùng nhau cạnh tranh hoặc nỗ lực trong cùng một lĩnh vực.
2. Cách sử dụng
Thường thì “竞相” được sử dụng trong các câu mô tả hành động đua tranh giữa nhiều chủ thể. Cấu trúc câu có thể là: 主语 + 竞相 + 动词 + 其他成分.
Ví dụ minh họa cho từ 竞相
Ví dụ 1:
在这次比赛中,各个团队竞相展示他们的才华。
(Trong cuộc thi này, các đội đã cạnh tranh nhau để thể hiện tài năng của họ.)
Ví dụ 2:
学生们竞相报名参加这个讲座。
(Các sinh viên đã cạnh tranh nhau để đăng ký tham gia buổi thuyết trình này.)
Ví dụ 3:
各国竞相投资于人工智能技术。
(Các quốc gia đang cạnh tranh nhau để đầu tư vào công nghệ trí tuệ nhân tạo.)
Kết luận
Từ “竞相” (jìngxiāng) là một từ ngữ khá phổ biến trong tiếng Trung, mang ý nghĩa cạnh tranh mạnh mẽ và phù hợp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “竞相”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụ thể trong các câu.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn