DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ Điển Nghĩa ‘静止 (jìngzhǐ)’ – Hiểu Rõ Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

1. ‘静止 (jìngzhǐ)’ Là Gì?

Từ ‘静止 (jìngzhǐ)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “tĩnh lặng”, “đứng yên” hoặc “không chuyển động”. Nó thường được dùng để mô tả trạng thái không có sự chuyển động, không có sự thay đổi. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý cho đến tâm lý.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘静止’

‘静止 (jìngzhǐ)’ là một từ thuộc về danh từ và cũng có thể được sử dụng như một động từ khi diễn tả hành động của việc dừng lại. Cấu trúc ngữ pháp của từ này được mô tả như sau:

2.1. Phân Tích Nguồn Gốc

‘静 (jìng)’ có nghĩa là yên tĩnh, lặng lẽ, trong khi ‘止 (zhǐ)’ có nghĩa là dừng lại. Khi kết hợp lại, ‘静止’ diễn tả trạng thái yên tĩnh mà không có sự chuyển động.

2.2. Sử Dụng Trong Câu

Có thể sử dụng ‘静止’ trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau:静止

  • 活 động: Chúng ta có thể dùng ‘静止’ để diễn tả tình trạng một vật thể không chuyển động.
  • Mô tả tâm trạng: Có thể dùng ‘静止’ để nói về sự bình yên trong tâm hồn. học tiếng Trung

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘静止’

3.1. Ví dụ trong văn cảnh hàng ngày

Tôi đã đặt camera vào chế độ ‘静止’ để chụp ảnh. (我把相机设置为静止模式拍照。)

3.2. Ví dụ trong văn cảnh tâm lý

Khi áp lực áp đảo, tôi thích tìm một nơi ‘静止’ để thư giãn. (当压力不可承受时,我喜欢找一个静止的地方放松。)

4. Tại Sao Nên Học Từ ‘静止’?

Học từ ‘静止’ sẽ giúp bạn không chỉ nắm bắt được ý nghĩa của nó mà còn áp dụng được vào nhiều tình huống trong giao tiếp hàng ngày. Từ này cũng giúp mở rộng vốn từ vựng và làm giàu khả năng hiểu biết ngôn ngữ của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo