1. Ý Nghĩa Của Từ 境界 (jìngjiè)
境界 (jìngjiè) trong tiếng Trung có nghĩa là giới hạn, biên giới hoặc ranh giới. Từ này thường được sử dụng để chỉ một vùng không gian cụ thể, hoặc hình ảnh trừu tượng về sự phân biệt giữa các trạng thái, cảm xúc hay ý tưởng khác nhau.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 境界
境界 là một danh từ đơn, thường đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ hơn. Cấu trúc ngữ pháp phổ biến liên quan đến từ này có thể là:
- 境界 + 的 + danh từ: chỉ rõ sự liên quan của một đối tượng đến giới hạn hoặc biên giới nào đó.
- 在境界 + động từ: chỉ hành động xảy ra trong một biên giới nhất định.
3. Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 境界:
- 人类的智慧已经超越了自然的境界。 (Nhân loại đã vượt qua giới hạn của thiên nhiên.)
- 艺术有时能让我们触及那些超越现实的境界。
(Nghệ thuật đôi khi có thể cho phép chúng ta chạm tới những biên giới vượt qua thực tại.)
- 在这个境界上,他感受到了一种前所未有的自由。 (Ở trong giới hạn này, anh ấy cảm thấy một sự tự do chưa từng có.)
4. Sử Dụng 境界 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
境界 không chỉ có thể sử dụng trong các văn bản văn chương mà còn xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Nó có thể được dùng để đề cập đến giới hạn của sự nỗ lực, tiềm năng, hoặc thậm chí là các mối quan hệ. Việc hiểu rõ về ngữ nghĩa và cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn