DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Nghĩa Của Từ 救济 (jiùjì) Trong Tiếng Trung

Định Nghĩa Từ 救济

Từ 救济 (jiùjì) trong tiếng Trung có nghĩa là “cứu trợ” hay “giúp đỡ”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hỗ trợ tài chính hoặc vật chất cho những người gặp khó khăn, cần thiết. Cụ thể, 救济 sử dụng trong các tình huống như thiên tai, khủng hoảng hoặc trong các chiến dịch từ thiện.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 救济

救济 (jiùjì) được cấu thành từ hai phần:

  • 救 (jiù): có nghĩa là “cứu”, “giúp đỡ”.
  • 济 (jì): có nghĩa là “giúp đỡ”, “hỗ trợ”.

Cấu trúc này cho thấy ý nghĩa mạnh mẽ của từ trong việc cung cấp sự hỗ trợ và cứu giúp cho những người cần.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 救济

Câu Ví Dụ 1:

在这次洪灾中,政府为受灾群众提供了紧急救济。 cấu trúc ngữ pháp

(Zài zhè cì hóngzāi zhōng, zhèngfǔ wèi shòuzāi qúnzhòng tígōngle jǐnjí jiùjì.)

Giải thích: Trong trận lũ lụt này, chính phủ đã cung cấp cứu trợ khẩn cấp cho người dân bị ảnh hưởng.

Câu Ví Dụ 2:

许多慈善机构提供了救济食物给贫困家庭。

(Xǔduō cízàn jīgòu tígōngle jiùjì shíwù gěi pínkùn jiātíng.)

Giải thích: Nhiều tổ chức từ thiện đã cung cấp thực phẩm cứu trợ cho các gia đình nghèo.

Kết Luận

Từ 救济 (jiùjì) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Việc hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt được các tình huống và ngữ cảnh cụ thể trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến sự giúp đỡ và cứu trợ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo