DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

捐献 (juānxiàn) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Từ “捐献” (juānxiàn) là một từ tiếng Trung được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như từ thiện, y tế, và giáo dục. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa của từ “捐献”, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách sử dụng thông qua các ví dụ minh họa rõ ràng.

1. Nghĩa Của Từ “捐献”

“捐献” được cấu thành từ hai chữ: “捐” (juān) có nghĩa là “hiến tặng” và “献” (xiàn) mang nghĩa là “dâng lên, cống hiến”. Khi kết hợp lại, “捐献” có nghĩa là “hiến tặng”, đặc biệt là những điều có giá trị như tiền bạc, vật chất hoặc dịch vụ nhằm mục đích hỗ trợ và giúp đỡ người khác hoặc cộng đồng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “捐献”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “捐献” khá đơn giản. Trong tiếng Trung, “捐献” thường được sử dụng như một động từ và có thể được kết hợp với các giới từ hoặc cụm từ khác để tạo thành các câu có ý nghĩa cụ thể.

2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng “捐献” trong câu, bạn có thể thấy các cấu trúc sau:

  • 主语 + 捐献 + 直接宾语: Một câu đơn giản thể hiện hành động hiến tặng.
  • 主语 + 捐献 + 给 + 间接宾语: Nhấn mạnh đối tượng nhận được sự hiến tặng. juānxiàn

2.2 Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng “捐献” trong câu:

  • 我捐献了一些书籍给贫困学校。
     cấu trúc ngữ pháp
    (Wǒ juānxiànle yīxiē shūjí gěi pínkùn xuéxiào.)

    (Tôi đã hiến tặng một số sách cho trường học nghèo.)
  • 公司捐献了大量资金用于灾后重建。

    (Gōngsī juānxiànle dàliàng zījīn yòng yú zāihòu zhòngjiàn.)

    (Công ty đã quyên góp một số tiền lớn cho việc tái thiết sau thiên tai.)
  • 每年,他都会捐献一部分收入给慈善机构。

    (Měi nián, tā dōu huì juānxiàn yī bùfèn shōurù gěi císhàn jīgòu.)

    (Mỗi năm, anh ấy đều hiến tặng một phần thu nhập cho tổ chức từ thiện.)

3. Ý Nghĩa Của Việc 捐献 Trong Xã Hội

Việc “捐献” không chỉ đơn thuần là hành động hiến tặng mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc cho xã hội. Nó thể hiện lòng nhân ái, sự chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng. Hành động này có thể giúp cải thiện đời sống của những người gặp khó khăn và góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

3.1 Tác Động Tích Cực

Tham gia vào hành động “捐献” còn tạo ra nhiều tác động tích cực đến môi trường sống, đặc biệt là trong các lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Chẳng hạn, hiến tặng máu hoặc tiền cho các tổ chức y tế giúp cứu sống nhiều mạng người, trong khi hiến tặng sách và học bổng tạo điều kiện cho học sinh nghèo tiếp cận tri thức.

4. Kết Luận

Tóm lại, “捐献” (juānxiàn) là một cụm từ quan trọng thể hiện hành động hiến tặng và cống hiến vì cộng đồng. Nó không chỉ có ý nghĩa trong ngôn ngữ mà còn mang đến những giá trị thực tiễn quý báu. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “捐献” cũng như ứng dụng của nó trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo