Trong tiếng Trung, từ “觉醒” (juéxǐng) mang ý nghĩa là “thức tỉnh” hoặc “nhận thức”. Đây là một từ khá phổ biến trong cả ngôn ngữ hàng ngày lẫn trong các tác phẩm văn học, diễn tả quá trình mà một người, một tổ chức hay một xã hội nhận ra được tình hình thực tế của mình và có những phản ứng tích cực.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của 觉醒
Cấu trúc ngữ pháp của từ “觉醒” như sau:
- 觉 (jué): có nghĩa là “thức tỉnh”, “cảm nhận”.
- 醒 (xǐng): có nghĩa là “tỉnh lại”, “nhận thức”.
Khi ghép lại, “觉醒” nhấn mạnh quá trình chuyển đổi từ trạng thái không nhận thức sang trạng thái nhận thức.
Ví Dụ Minh Họa cho Từ 觉醒
Dưới đây là một số ví dụ áp dụng từ “觉醒” trong các câu cụ thể:
Ví Dụ 1:
在这个信息时代,人们终于觉醒了。
(Trong thời đại thông tin này, mọi người cuối cùng đã thức tỉnh.)
Ví Dụ 2:
她的经历促使我觉醒,意识到自己的目标。
(Kinh nghiệm của cô ấy đã khiến tôi thức tỉnh và nhận ra mục tiêu của bản thân.)
Ví Dụ 3:
社会需要觉醒,以应对当前的挑战。
(Xã hội cần phải thức tỉnh để đối phó với những thách thức hiện tại.)
Kết Luận
Từ “觉醒” không chỉ mang tính chất ngữ nghĩa mà còn chứa đựng cả bối cảnh xã hội và tinh thần nhận thức. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn