DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Của Từ 倔 (jué) Trong Tiếng Trung

1. Từ 倔 (jué) Là Gì?

Từ 倔 (jué) trong tiếng Trung mang ý nghĩa chính là “cứng đầu” hoặc “bướng bỉnh”. Nó thường được dùng để miêu tả những người có tính cách không dễ dàng thay đổi quan điểm hoặc ý kiến của bản thân.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 倔

2.1. Ý Nghĩa Cần Hiểu

Phần lớn, 倔 (jué) có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả tính cách. Ví dụ, bạn có thể nói rằng ai đó là倔人 (jué rén), có nghĩa là “người cứng đầu”.

2.2. Cách Dùng Câu

Thông thường, 倔 có thể đứng trước danh từ hoặc được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm. Ví dụ:

  • 他是一个非常倔的人。(Tā shì yī gè fēicháng jué de rén.) – Anh ấy là một người rất cứng đầu.
  • 我妹妹真的很倔。(Wǒ mèimei zhēn de hěn jué.) – Em gái tôi thật sự rất bướng bỉnh.

3. Ví Dụ Minh Họa

3.1. Câu Ví Dụ ngữ pháp

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh hoạ cách sử dụng 倔.

  • 小张倔得不能再倔了。(Xiǎo Zhāng jué de bùnéng zài juéle.) – Tiểu Trương cứng đầu không còn gì để nói nữa.
  • 在讨论中,他表现得很倔。(Zài tǎolùn zhōng, tā biǎoxiàn de hěn jué.) – Trong cuộc thảo luận, anh ấy thể hiện rất cứng đầu.

3.2. Lời Nhắc

Khi sử dụng từ 倔, bạn cần lưu ý ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của nó được truyền đạt đúng cách, tránh gây hiểu lầm.

4. Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 倔 (jué), ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu tiếng Trung. Hi vọng rằng bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo