DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Khái Niệm “开采 (kāicǎi)” – Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Ứng Dụng

Trong tiếng Trung, “开采 (kāicǎi)” là từ ngữ không thể thiếu trong ngữ cảnh khai thác tài nguyên. Hãy cùng khám phá xem từ này mang ý nghĩa gì, cấu trúc ngữ pháp ra sao và cách sử dụng thực tế của nó.

1. 开采 (kāicǎi) là gì? nghĩa là gì

开采 (kāicǎi) được dịch sang tiếng Việt là “khai thác”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc lấy các tài nguyên thiên nhiên từ lòng đất, chẳng hạn như khoáng sản, dầu mỏ hay khí đốt.

1.1. Cấu trúc từ vựng

开采 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 开 (kāi): có nghĩa là “mở”, “bắt đầu”.
  • 采 (cǎi): có nghĩa là “thu thập”, “lấy”, “khai thác”.

Sự kết hợp này tạo nên ý nghĩa “mở ra để khai thác”, rất phù hợp với việc lấy tài nguyên thiên nhiên.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “开采”

2.1. Phân loại từ

开采 là một động từ trong ngữ pháp tiếng Trung, thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu. Động từ này có thể đi kèm với các danh từ chỉ tài nguyên thiên nhiên khác nhau.

2.2. Ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “开采” trong câu:

  • 中国正在开采煤炭资源。 – Trung Quốc đang khai thác tài nguyên than đá.
  • 为了发展经济,他们计划开采附近的矿藏。 – Để phát triển kinh tế, họ dự định khai thác khoáng sản gần đó.
  • 新技术使得海洋资源的开采变得更为高效。 – Công nghệ mới khiến việc khai thác tài nguyên biển trở nên hiệu quả hơn.

3. Ứng dụng thực tế của “开采”

Từ “开采” không chỉ sử dụng trong các cuộc đối thoại thông thường mà còn xuất hiện trong các bài báo, thông cáo báo chí hoặc tài liệu liên quan đến ngành công nghiệp khai khoáng. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong các lĩnh vực liên quan đến tài nguyên thiên nhiên.

3.1. Tầm quan trọng của khai thác tài nguyên

Khai thác tài nguyên là một trong những hoạt động thiết yếu để đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội, từ công nghiệp đến năng lượng. Tuy nhiên, cần phải khai thác một cách bền vững để bảo vệ môi trường và tài nguyên cho các thế hệ tương lai.

4. Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quát về khái niệm “开采 (kāicǎi)”, cấu trúc ngữ pháp và những ứng dụng thực tế của nó. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong công việc và học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo