DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ 开垦 (kāikěn) Trong Tiếng Trung

1. Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Của Từ 开垦 (kāikěn)

开垦 (kāikěn) là một từ chuyên ngành trong tiếng Trung, có nghĩa là “khai hoang” hoặc “khai thác đất đai”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, chỉ hành động biến đổi đất hoang thành đất canh tác, có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau liên quan đến sự phát triển và mở rộng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 开垦

Từ 开垦 bao gồm hai phần:

  • 开 (kāi): có nghĩa là “mở” hoặc “khai”.
  • 垦 (kěn): có nghĩa là “canh tác”, “khai thác đất”.

Về ngữ pháp, 开垦 là một động từ đơn, có thể đứng độc lập hoặc được sử dụng trong các câu phức.

3. Cách Sử Dụng Từ 开垦 Trong Câu Văn

3.1 Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 开垦:

  • 为了提高农业生产,我们需要继续开垦新的土地。 từ vựng tiếng Trung từ vựng tiếng Trung
  • 这个地区的农民正在积极开垦荒地。
  • 政府计划投资在开垦土地上,以促进经济发展。

4. Tầm Quan Trọng Của 开垦 Trong Nông Nghiệp

Các hoạt động开垦 có vai trò rất quan trọng trong việc mở rộng diện tích canh tác, tăng cường sản lượng nông nghiệp và cải thiện đời sống cho người dân. Việc đầu tư vào khai hoang đất đai có thể giúp đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

5. Kết Luận

Như vậy, từ 开垦 (kāikěn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển bền vững. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức về cấu trúc ngữ pháp, ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”开垦
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo