DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘开启’

1. ‘开启’ (kāiqǐ) là gì?

Từ ‘开启’ (kāiqǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “bắt đầu” hoặc “mở ra”. Đây là một động từ có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc bắt đầu một cuộc họp, cho đến việc mở một tài liệu hay thậm chí là khởi động một chương trình hoặc hệ thống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘开启’

Từ ‘开启’ là một từ ghép, với ‘开’ (kāi) có nghĩa là “mở” và ‘启’ (qǐ) có nghĩa là “bắt đầu”. Trong tiếng Trung, cách sử dụng của từ này thường xuất hiện với cấu trúc:

  • Đối tượng + 开启 + (cái gì đó): Ví dụ: 我们开启会议。(Wǒmen kāiqǐ huìyì.) – Chúng ta bắt đầu cuộc họp.
  • Đối tượng + 开启 + 了 + (cái gì đó): Ví dụ: 他开启了新项目。(Tā kāiqǐle xīn xiàngmù.) – Anh ấy đã bắt đầu dự án mới.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘开启’

Ví dụ 1

在会议期间,我们开启了新的讨论。(Zài huìyì qījiān, wǒmen kāiqǐle xīn de tǎolùn.)

Dịch: Trong suốt cuộc họp, chúng ta đã bắt đầu một cuộc thảo luận mới.

Ví dụ 2开启

请你开启电脑,查看最新的文件。(Qǐng nǐ kāiqǐ diànnǎo, chákàn zuìxīn de wénjiàn.)

Dịch: Xin bạn mở máy tính và xem tài liệu mới nhất.

Ví dụ 3

他们在派对上开启了欢乐的时光。(Tāmen zài pàiduì shàng kāiqǐle huānlè de shíguāng.)
开启
Dịch: Họ đã bắt đầu một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ý nghĩa
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo