DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

堪称 (kānchēng) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 堪称 là gì?

堪称 (kānchēng) có thể được dịch là “có thể coi là”, “được xem là”, hay “đáng được gọi là”. Từ này thường được dùng để mô tả một thứ gì đó đạt tiêu chuẩn hoặc có giá trị đặc biệt, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học, và nhiều lĩnh vực khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 堪称

Cấu trúc ngữ pháp của 堪称 thường là: 堪称 + danh từ/động từ + bổ ngữ. Trong đó:

  • 堪称: Động từ chính, mang nghĩa “có thể coi là”.
  • Danh từ/động từ: Đối tượng được xem xét.
  • Bổ ngữ: Thể hiện mức độ, giá trị hoặc tình trạng của đối tượng.

Ví dụ cấu trúc

Chúng ta có thể tạo câu từ cấu trúc này như sau:

  • 这部电影堪称经典。
    (Zhè bù diànyǐng kānchēng jīngdiǎn.)
    “Bộ phim này có thể coi là một kinh điển.”
  • 他的表现堪称完美。 yangi
    (Tā de biǎoxiàn kānchēng wánměi.)
    “Biểu hiện của anh ấy được xem là hoàn hảo.”

3. Một số ví dụ khác

Dưới đây là một số ví dụ minh họa khác giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 堪称:

  • 这道菜堪称美味。
    (Zhè dào cài kānchēng měiwèi.)
    “Món ăn này đáng được gọi là ngon.”
  • 这幅画堪称艺术杰作。
    (Zhè fú huà kānchēng yìshù jiézuò.)
    “Bức tranh này có thể gọi là một kiệt tác nghệ thuật.”

4. Tạm kết

堪称 (kānchēng) là một từ rất thú vị trong tiếng Trung, thể hiện sự công nhận hoặc đánh giá cao về một đối tượng nào đó. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng từ này trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo