可不是 (kěbushì) Là Gì?
Câu nói 可不是 (kěbushì) là một cụm từ trong tiếng Trung, thường được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó với nghĩa tương đương với “đúng vậy” hoặc “không phải chỉ thế” trong tiếng Việt. Nó thể hiện sự đồng tình hoặc xác nhận rõ ràng về một thông tin nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 可不是
Cấu trúc ngữ pháp của câu nói 可不是 (kěbushì) thường được sử dụng như sau:
- 可不是 + Dòng chữ hoặc câu khẳng định
Trong đó, “可” (kě) có nghĩa là “có thể”, “不是” (bù shì) có nghĩa là “không phải”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một nghĩa tương tự như “Quả thật là…” hoặc “Không thể không thừa nhận rằng…”.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 可不是
Ví Dụ 1:
他可不是好人。
(Tā kě bù shì hǎo rén.)
“Anh ta quả thật không phải là người tốt.”
Ví Dụ 2:
这个地方可不是简单。
(Zhège dìfāng kě bù shì jiǎndān.)
“Nơi này thực sự không đơn giản.”
Ví Dụ 3:
他的工作可不是我想象的那么简单。
(Tā de gōngzuò kě bù shì wǒ xiǎngxiàng de nàme jiǎndān.)
“Công việc của anh ấy không đơn giản như tôi tưởng.”
Ứng Dụng của 可不是 Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Câu nói 可不是 thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa các bạn trẻ hoặc trong những buổi hội thoại thân mật. Nó giúp nhấn mạnh sự đồng tình hoặc sự cường điệu hóa một điều gì đó, giúp cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động hơn.
Kết Luận
Câu nói 可不是 (kěbushì) là một phần quan trọng trong ngôn ngữ giao tiếp tiếng Trung, giúp người nói diễn đạt rõ ràng và hiệu quả ý kiến của mình. Bằng cách sử dụng từ này, bạn sẽ có thể giao tiếp tự tin hơn trong những tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn