DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

空前 (kōngqián) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ 空前 (kōngqián) đang dần trở thành một thuật ngữ phổ biến, đặc biệt trong các trường hợp muốn diễn tả sự bất ngờ hoặc một điều gì đó cực kỳ hiếm gặp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 空前 nghĩa của 空前 trong giao tiếp hàng ngày.

Ý Nghĩa Của Từ 空前 (kōngqián)

Từ 空前 (kōngqián) có nghĩa là “chưa từng có” hay “vô cùng đặc biệt”. Nó thường được dùng để diễn tả các tình huống, sự kiện hoặc hiện tượng rất đặc biệt, hiếm hoi mà chưa từng xuất hiện trước đó.

Các Tình Huống Sử Dụng

  • Diễn tả sự kiện lịch sử lớn, không giống bất kỳ điều gì đã từng xảy ra.
  • Miêu tả một sản phẩm hoặc dịch vụ mới lạ trên thị trường.
  • Sử dụng trong các quảng cáo để tạo sự thu hút.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 空前 (kōngqián)

Cách sử dụng từ 空前 trong câu thường rất đơn giản. Nó thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ mà nó miêu tả. Nói cách khác, bạn có thể kết hợp từ 空前 với các danh từ để nhấn mạnh tính chất đặc biệt của chúng.

Cấu Trúc Câu Cụ Thể

Cấu trúc ngữ pháp của từ 空前 có thể được thể hiện qua các ví dụ sau:

1. 这个事件是空前的。 (Zhège shìjiàn shì kōngqián de.)
   Dịch: Sự kiện này là chưa từng có.

2. 这款手机的销量达到了空前的水平。 (Zhè kuǎn shǒujī de xiāoliàng dádàole kōngqián de shuǐpíng.)
   Dịch: Doanh số của chiếc điện thoại này đã đạt đến mức chưa từng có.

3. 昨天的比赛是空前的精彩。 (Zuótiān de bǐsài shì kōngqián de jīngcǎi.)
   Dịch: Trận đấu hôm qua thật sự hấp dẫn như chưa từng có.

Ví Dụ Minh Họa cho Từ 空前 ví dụ

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 空前, dưới đây là một số câu ví dụ đa dạng:

1. 今年的旅游人数创下空前记录。 (Jīnnián de lǚyóu rénshù chuàngxià kōngqián jìlù.)
   Dịch: Số lượng khách du lịch năm nay đã lập kỷ lục chưa từng có.

2. 这场演唱会吸引了空前的观众。 (Zhè chǎng yǎnchànghuì xīyǐnle kōngqián de guānzhòng.)
   Dịch: Buổi hòa nhạc này đã thu hút một lượng khán giả chưa từng có.

3. 新冠疫苗的研发速度达到了空前的水平。 (Xīnguān yìmiáo de yánfā sùdù dádàole kōngqián de shuǐpíng.)
   Dịch: Tốc độ nghiên cứu vắc xin COVID-19 đã đạt đến mức chưa từng có.

Kết Luận

Từ 空前 (kōngqián) không chỉ là một từ vựng dễ nhớ mà còn chứa đựng sức mạnh trong giao tiếp. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn khiến bạn trở nên ấn tượng hơn trong mắt người khác.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo