Giới thiệu về 恐吓
Từ 恐吓 (kǒnghè) trong tiếng Trung mang nghĩa là “doạ dẫm” hoặc “đe doạ”. Nó thể hiện hành động tạo ra sự sợ hãi cho người khác thông qua lời nói hoặc hành động. Đây là một từ rất phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, nhưng cũng thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ sự đe doạ về mặt tinh thần hoặc thể chất.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 恐吓
Cấu trúc ngữ pháp của từ 恐吓 đơn giản và dễ hiểu. Từ này được chia thành hai bộ phận chính:
- 恐 (kǒng): có nghĩa là “sợ hãi” hoặc “đáng sợ”.
- 吓 (hè): có nghĩa là “doạ” hoặc “hù dọa”.
Khi kết hợp lại, 恐吓 có nghĩa là “gây sợ hãi cho người khác”. Trong câu, từ này thường xuất hiện như một động từ, đi kèm với đối tượng bị đe doạ.
Các ví dụ minh hoạ cho từ 恐吓
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 恐吓 trong câu:
Ví dụ 1:
他用恐吓的方式让她不敢拒绝他的请求。
(Tā yòng kǒnghè de fāngshì ràng tā bù gǎn jùjué tā de qǐngqiú.)
(Anh ấy dùng cách đe doạ để khiến cô ấy không dám từ chối yêu cầu của mình.)
Ví dụ 2:
警方正在调查一起涉及恐吓的案件。
(Jǐngfāng zhèngzài tiáo chá yī qǐ shèjí kǒnghè de ànjiàn.)
(Cảnh sát đang điều tra một vụ án liên quan đến sự đe doạ.)
Ví dụ 3:
他不应该用恐吓来处理问题。
(Tā bù yīnggāi yòng kǒnghè lái chǔlǐ wèntí.)
(Anh ta không nên dùng sự đe doạ để giải quyết vấn đề.)
Kết luận
Từ 恐吓 (kǒnghè) không chỉ đơn giản là một từ vựng thông thường mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong các bối cảnh khác nhau. Việc sử dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn