Trong tiếng Trung, từ 历届 (lìjiè) có ý nghĩa là “các kỳ” hoặc “các nhiệm kỳ”, thường dùng để chỉ một chuỗi các sự kiện, chẳng hạn như các cuộc thi, hội nghị hay nhiệm kỳ của các cơ quan chính phủ. Hãy cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp và cách dùng từ này qua bài viết dưới đây.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 历届
Cấu trúc ngữ pháp của 历届 tương đối đơn giản. Từ này bao gồm hai thành phần:
- 历 (lì)
: Có nghĩa là “lịch sử”, “trải qua”.
- 届 (jiè): Nghĩa là “kỳ”, “lớp”.
Vì vậy, 历届 được hiểu là “trải qua nhiều kỳ” và thường được dùng trong các ngữ cảnh như các kỳ học, lớp học, các lần tổ chức sự kiện, v.v.
Cách dùng từ 历届 trong câu
1. Ví dụ về 历届 trong bối cảnh giáo dục
Trong một trường đại học, bạn có thể nói:
这所大学已经举办了历届毕业典礼。
(Zhè suǒ dàxué yǐjīng jǔbànle lìjiè bìyè diǎnlǐ.)
Ý nghĩa: Trường đại học này đã tổ chức nhiều kỳ lễ tốt nghiệp.
2. Ví dụ về 历届 trong bối cảnh sự kiện
Khi nói về một cuộc thi, bạn có thể nói:
历届比赛的获胜者都受到了很高的赞扬。
(Lìjiè bǐsài de huòshèngzhě dōu shòudàole hěn gāo de zànyáng.)
Ý nghĩa: Người chiến thắng qua các kỳ thi đều nhận được nhiều lời khen ngợi.
3. Ví dụ về 历届 trong bối cảnh chính trị
Về chính phủ, bạn có thể viết:
历届政府都面临着不同的挑战。
(Lìjiè zhèngfǔ dōu miànlín zhe bùtóng de tiǎozhàn.)
Ý nghĩa: Các chính phủ qua các nhiệm kỳ đều phải đối mặt với những thách thức khác nhau.
Tổng kết
Từ 历届 (lìjiè) mang một ý nghĩa phong phú, giúp diễn tả sự kế thừa và liên tục qua các kỳ, sự kiện hoặc nhiệm kỳ. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách thức sử dụng từ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao khả năng ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn