I. Từ “零件” có nghĩa là gì?
Từ “零件” (língjiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “thành phần”, “linh kiện” hoặc “phụ tùng”. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, máy móc, và lắp ráp.
II. Cấu trúc ngữ pháp của từ 零件
Cấu trúc ngữ pháp của từ “零件” rất đơn giản. Từ này được tạo thành từ hai ký tự:
- 零 (líng): có nghĩa là “số không” hoặc “không có”.
- 件 (jiàn): có nghĩa là “món”, “thành phần”, “đồ vật”.
Khi kết hợp lại, “零件” có thể hiểu là “những món phụ tùng nhỏ”, chỉ những thành phần nhỏ mà khi ghép lại sẽ tạo thành một bộ máy hoàn chỉnh.
III. Ví dụ minh họa cho từ 零件
Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ “零件”:
- Câu 1: 我们需要一些零件来修理这台机器。
(Wǒmen xūyào yīxiē língjiàn lái xiūlǐ zhè tái jīqì.)
Dịch nghĩa: Chúng ta cần một vài linh kiện để sửa chữa cái máy này. - Câu 2: 这些零件都是从国外进口的。
(Zhèxiē língjiàn dōu shì cóng guówài jìnkǒu de.)
Dịch nghĩa: Những linh kiện này đều được nhập khẩu từ nước ngoài. - Câu 3: 零件的质量直接影响到产品的性能。
(Língjiàn de zhìliàng zhíjiē yǐngxiǎng dào chǎnpǐn de xìngnéng.)
Dịch nghĩa: Chất lượng của các linh kiện ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của sản phẩm.
IV. Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “零件” (língjiàn), nghĩa của nó cũng như cách sử dụng trong câu. Từ “零件” rất hữu ích trong lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi thảo luận về máy móc và linh kiện.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn