1. Từ 露面 (lòu miàn) Là Gì?
Từ 露面 (lòu miàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “xuất hiện” hoặc “lộ diện”. Đây là một từ Hán Việt được tạo thành từ hai bộ phận: 露 (lòu) có nghĩa là “lộ ra”, “tiết lộ”, và 面 (miàn) có nghĩa là “mặt” hoặc “bề mặt”. Khi kết hợp lại, từ này mang hàm nghĩa là sự xuất hiện của một người hoặc một vật nào đó trước mặt người khác, thường là trong một tình huống bất ngờ hoặc không mong đợi.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 露面
Từ 露面 (lòu miàn) thường được sử dụng như một động từ trong câu, có thể xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cấu trúc cơ bản là:
S + 露面 + (với điều kiện hoặc đối tượng cụ thể)
Ví dụ: “他终于露面了” (Tā zhōngyú lòu miàn le) – “Cuối cùng anh ấy cũng xuất hiện”.
3. Cách Sử Dụng Từ 露面 Trong Các Tình Huống Khác Nhau
3.1. Sử Dụng Trong Hội Thảo hoặc Sự Kiện
Trong các sự kiện, từ 露面 có thể được dùng để chỉ sự xuất hiện của diễn giả hoặc khách mời. Ví dụ:
“在这个重要的会议上,CEO 昨天终于露面了。” (Zài zhège zhòngyào de huìyì shàng, CEO zuótiān zhōngyú lòu miàn le.) – “Tại cuộc họp quan trọng này, giám đốc điều hành cuối cùng đã xuất hiện vào hôm qua.”
3.2. Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, 露面 có thể diễn tả sự bất ngờ khi gặp một ai đó. Ví dụ:
“没想到他今天会在这里露面。” (Méi xiǎngdào tā jīntiān huì zài zhèlǐ lòu miàn.) – “Không ngờ hôm nay anh ấy lại xuất hiện ở đây.”
3.3. Sử Dụng Trong Văn Học hoặc Nghệ Thuật
Trong văn học, từ này có thể được dùng để tạo ra những khoảnh khắc bất ngờ. Ví dụ:
“在小说的结尾,她突然露面,揭开了真相。” (Zài xiǎoshuō de jiéwěi, tā túrán lòu miàn, jiēkāi le zhēnxiàng.) – “Ở đoạn kết của tiểu thuyết, cô ấy bỗng dưng xuất hiện, mở ra sự thật.”
4. Một Số Câu Ví Dụ Khác Về 露面
Dưới đây là một số câu ví dụ khác để làm rõ cách sử dụng từ 露面:
- “他的恋人从未在朋友的聚会上露面过。” (Tā de liànrén cóng wèi zài péngyǒu de jùhuì shàng lòu miàn guò.) – “Người yêu của anh ấy chưa bao giờ xuất hiện tại buổi tiệc với bạn bè.”
- “那位明星在社交媒体上露面,吸引了大家的关注。” (Nà wèi míngxīng zài shèjiāo Méitǐ shàng lòu miàn, xīyǐn le dàjiā de guānzhù.) – “Ngôi sao đó xuất hiện trên mạng xã hội và thu hút sự chú ý của mọi người.”
5. Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 露面 (lòu miàn) — nghĩa là “xuất hiện” và cách sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm rõ cách dùng từ vựng tiếng Trung này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng hiểu biết văn hóa và xã hội Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn