DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ ‘露天’ (lùtiān) – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. ‘露天’ (lùtiān) là gì?

‘露天’ (lùtiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngoài trời” hoặc “mở cửa trời”. Từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động, sự kiện hay không gian không bị che chắn bởi mái hoặc tường, cho phép mọi người tiếp xúc trực tiếp với không khí và ánh sáng tự nhiên.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘露天’ ngữ pháp tiếng Trung

Từ ‘露天’ được cấu tạo bởi hai ký tự: ‘露’ và ‘天’. Trong đó:

  • ‘露’ (lù): có nghĩa là “mở”, “lộ ra”.
  • ‘天’ (tiān): có nghĩa là “trời”.

Cùng nhau, chúng diễn tả ý nghĩa “ở ngoài trời”. Cấu trúc này không chỉ được sử dụng cho các địa điểm mà còn có thể mở rộng ra để nói về các hoạt động diễn ra bên ngoài.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ ‘露天’ ngữ pháp tiếng Trung

3.1. Ví dụ trong hội thoại

Ví dụ: 这个露天市场每天都有很多人来购物。 (Zhège lùtiān shìchǎng měitiān dōu yǒu hěn duō rén lái gòuwù.)

Dịch nghĩa: “Chợ ngoài trời này mỗi ngày đều có rất nhiều người đến mua sắm.”

3.2. Ví dụ trong mô tả địa điểm

Ví dụ: 我们将在露天餐厅享用晚餐。 (Wǒmen jiàng zài lùtiān cāntīng xiǎngyòng wǎncān.)

Dịch nghĩa: “Chúng tôi sẽ dùng bữa tối tại nhà hàng ngoài trời.”

3.3. Ví dụ sử dụng trong văn viết

Ví dụ: 露天演唱会吸引了成千上万的观众。 (Lùtiān yǎnchànghuì xīyǐnle chéngqiān shàngwàn de guānzhòng.)

Dịch nghĩa: “Buổi hòa nhạc ngoài trời đã thu hút hàng ngàn khán giả.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo