DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ “麻醉” (Mázuì) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 麻醉 (Mázuì) Là Gì?

Từ “麻醉” (mázuì) trong tiếng Trung có nghĩa là “gây mê” hoặc “gây tê”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong y học chỉ việc sử dụng các chất liệu để giảm cảm giác đau đớn khi thực hiện các thủ thuật y tế. Thực tế, 麻醉 đóng một vai trò quan trọng trong phẫu thuật và điều trị các tình trạng đau đớn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “麻醉”

Ngữ pháp của từ “麻醉” (mázuì) khá đơn giản. Trong tiếng Trung, từ này được cấu thành bởi hai ký tự:

  • 麻 (má): có nghĩa là “tê”, “châm chích”.
  • 醉 (zuì): có nghĩa là “say”, “ngất ngây”.

Khi kết hợp lại, chúng mang nghĩa là sự trạng thái của việc bị tê hay say vì chất hóa học nào đó, thường là thuốc gây mê.

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ “麻醉”

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “麻醉” trong câu: ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ 1

在手术过程中,医生会给病人进行麻醉。
(Zài shǒushù guòchéng zhōng, yīshēng huì gěi bìngrén jìnxíng mázuì.)
Dịch: Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ tiến hành gây mê cho bệnh nhân.

Ví dụ 2

他感到疼痛,所以医生决定给他麻醉。
(Tā gǎndào téngtòng, suǒyǐ yīshēng juédìng gěi tā mázuì.)
Dịch: Anh ấy cảm thấy đau, vì vậy bác sĩ quyết định gây mê cho anh ấy.

Ví dụ 3

麻醉药可以帮助减轻痛苦。
(Mázuì yào kěyǐ bāngzhù jiǎnqīng tòngkǔ.)
Dịch: Thuốc gây mê có thể giúp giảm bớt nỗi đau.

4. Kết Luận

Từ “麻醉” (mázuì) là một từ quan trọng trong y học và giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn hiểu sâu hơn về các thủ thuật y tế. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo