DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

埋伏 (máifu): Khám Phá Ý Nghĩa và Ứng Dụng Của Từ Này Trong Tiếng Trung

1. 埋伏 Là Gì?

Từ 埋伏 (máifu) trong tiếng Trung mang nghĩa là “ẩn núp” hoặc “bắt ẩn”. Nó được sử dụng để diễn tả hành động giấu mình để chờ đợi một cơ hội, thường trong bối cảnh chiến đấu hoặc theo dõi.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 埋伏

2.1 Phân Tích Ngữ Pháp

Từ 埋伏 được cấu thành từ hai phần:
(má) nghĩa là “chôn” hoặc “giấu”, và (fú) nghĩa là “nằm” hoặc “bị động”. Khi kết hợp, nó mang lại ý nghĩa là “giấu mình” hay “chờ đợi trong im lặng”.

2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong tiếng Trung, 埋伏 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau:

  • Người + 埋伏 + Đối tượng: 我们埋伏在树林里。 (Wǒmen máifu zài shùlín lǐ.) – Chúng tôi ẩn nấp trong rừng.
  • 埋伏 + Đối tượng + 以 + Động từ: 埋伏敌人以获得胜利。 (Máifu dírén yǐ huòdé shènglì.) – Ẩn núp kẻ thù để giành chiến thắng.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 埋伏

3.1 Ví dụ 1

在野外,猎人埋伏在灌木丛中,等待猎物的到来。 (Zài yěwài, lièrén máifu zài guànmù cóng zhōng, děngdài lièwù de dào lái.) – Trong tự nhiên, thợ săn ẩn nấp trong bụi rậm, chờ đợi con mồi đến.

3.2 Ví dụ 2

军队设下埋伏,以防敌人的袭击。 (Jūnduì shè xià máifu, yǐ fáng dírén de xíjī.) – Quân đội đã đặt bẫy để phòng ngừa sự tấn công của kẻ thù.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo