1. 矛头 (Máotóu) Là Gì?
Từ “矛头” (máotóu) trong tiếng Trung có nghĩa là “mũi ngọn giáo”, thể hiện phần đầu nhọn của một vũ khí sắc nhọn, thường được sử dụng để tấn công. Ngoài nghĩa đen, “矛头” còn mang ý nghĩa bóng, thường chỉ sự chỉ trích, tấn công vào một đối tượng nào đó trong văn hóa hoặc chính trị.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “矛头”
2.1. Thành Phần Cấu Tạo
Từ “矛头” gồm hai ký tự Hán là “矛” (máo) và “头” (tóu).
- 矛 (máo): Nghĩa là “mũi giáo”, biểu trưng cho vật sắc nhọn, dùng để tấn công.
- 头 (tóu): Nghĩa là “đỉnh”, “đầu”, chỉ phần đầu của một vật nào đó.
2.2. Cách Sử Dụng Từ “矛头”
Từ “矛头” thường được dùng trong những cụm từ, ví dụ như:
- 把矛头指向某人 (bǎ máotóu zhǐxiàng mǒurén) – Chĩa mũi giáo về phía ai đó, nghĩa là chỉ trích hoặc tấn công một ai đó.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “矛头”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “矛头” trong câu:
3.1. Ví dụ 1
他把矛头指向了政府,认为他们没有做好应对疫情的准备。
(Tā bǎ máotóu zhǐxiàngle zhèngfǔ, rènwéi tāmen méiyǒu zuò hǎo yìngduì yīngqìng de zhǔnbèi.)
— Anh ta đã chĩa mũi giáo vào chính phủ, cho rằng họ không chuẩn bị tốt cho việc ứng phó với dịch bệnh.
3.2. Ví dụ 2
在这场辩论中,各方都试图把矛头指向对方。
(Zài zhè chǎng biànlùn zhōng, gè fāng dōu shìtú bǎ máotóu zhǐxiàng duìfāng.)
— Trong cuộc tranh luận này, các bên đều cố gắng chĩa mũi giáo về phía đối thủ.
4. Kết Luận
Từ “矛头” (máotóu) không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc, khi nó trở thành một phương tiện thể hiện sự chỉ trích trong ngôn ngữ. Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn