DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

门槛 (ménkǎn) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Trong tiếng Trung, từ “门槛” (ménkǎn) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang trong nó rất nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về từ này, từ nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cụ thể.

1. 门槛 (ménkǎn) có nghĩa là gì?

Từ “门槛” (ménkǎn) trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “bậc cửa” hay “ngưỡng cửa”. Một cách đơn giản, “门槛” có thể được hiểu là phần mặt đất nằm ngay phía trước cửa ra vào, nơi mà mọi người thường phải vượt qua để vào hoặc ra khỏi một căn nhà hoặc một không gian nào đó. sử dụng门槛

Trong nhiều trường hợp, “门槛” còn được sử dụng để ám chỉ một “ngưỡng” nào đó mà người ta phải đạt được để đạt được một điều gì đó, ví dụ như ngưỡng điểm để đỗ vào một trường học hoặc tiêu chuẩn để nhận một công việc.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 门槛

Cấu trúc ngữ pháp của từ “门槛” là thành phần danh từ. Nó thường được sử dụng trong các cụm từ và câu như sau:

2.1. Cách sử dụng từ 门槛 trong câu

门槛 thường xuất hiện trong các cấu trúc câu biểu thị trạng thái, ví dụ:

  • 构造 mẫu câu: 从门槛的高度来说,这扇门其实不算高。
  • Dịch nghĩa: Về độ cao của ngưỡng cửa, thực tế là cửa này không cao lắm.

2.2. Ví dụ thêm về việc sử dụng 门槛

Dưới đây là một vài ví dụ khác sử dụng từ “门槛”:门槛

  • 在工作上,具备一定的技能是进入行业的门槛。
  • Dịch nghĩa: Trong công việc, việc có một kỹ năng nhất định là ngưỡng để bước vào ngành nghề này.
  • 我们都应该努力克服生活中的门槛。
  • Dịch nghĩa: Chúng ta nên cố gắng vượt qua những ngưỡng cửa trong cuộc sống.

3. Ý nghĩa sâu xa của 门槛

Không chỉ dừng lại ở nghĩa đen, “门槛” còn mang một ý nghĩa trừu tượng, biểu hiện cho những thử thách mà mỗi người cần vượt qua. Trong nhiều văn cảnh, nó có thể đề cập đến những trở ngại trong sự nghiệp, tình yêu hoặc trong các mối quan hệ xã hội. Thật thú vị khi “门槛” còn có thể hint đến tài năng, kiến thức, hoặc bất kỳ thứ gì mà bạn cần để có thể tiến lên trong cuộc sống.

4. Tổng kết

Từ “门槛” (ménkǎn) không chỉ mang tính chất miêu tả một hình ảnh vật lý mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn về các thử thách, ngưỡng vượt qua trong cuộc sống. Việc nắm rõ nghĩa của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu ngôn ngữ Trung Quốc một cách trọn vẹn hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  sử dụng门槛https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo