DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 朦胧 (ménglóng) – Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 朦胧 (ménglóng) là gì?

Từ 朦胧 (ménglóng) trong tiếng Trung có nghĩa là “mờ ảo” hoặc “nhập nhò”. Đây là một từ thường được sử dụng để miêu tả những điều không rõ ràng, có sự nhòe nhoẹt hoặc không thể nhìn thấy rõ ràng. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghệ thuật, văn học đến cuộc sống hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 朦胧

Cấu trúc ngữ pháp của 朦胧 khá đơn giản. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ trong câu. Khi sử dụng 朦胧, bạn có thể kết hợp nó với các danh từ hoặc trạng từ khác để làm tăng độ rõ ràng trong việc diễn đạt.

2.1 Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp

  • 朦胧的光线 (ménglóng de guāngxiàn): Ánh sáng mờ ảo từ vựng
  • 朦胧的诗 (ménglóng de shī): Thơ mờ ảo

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 朦胧

Dưới đây là một số câu mẫu sử dụng từ 朦胧 để minh họa ý nghĩa và cách sử dụng của từ:

3.1 Ví dụ 1

在薄雾中,山的轮廓显得朦胧。
(Zài bó wù zhōng, shān de lúnkuò xiǎnde ménglóng.)
Dịch: Trong sương mù, hình dáng của núi trở nên mờ ảo.

3.2 Ví dụ 2

她的声音在夜里显得朦胧而神秘。
(Tā de shēngyīn zài yèlǐ xiǎnde ménglóng ér shénmì.)
Dịch: Giọng nói của cô ấy trong đêm nghe thật mờ ảo và bí hiểm.

3.3 Ví dụ 3

这幅画展现了朦胧的美感。
(Zhè fú huà zhǎnxiànle ménglóng de měigǎn.)
Dịch: Bức tranh này thể hiện vẻ đẹp mờ ảo.

4. Kết Luận

Từ 朦胧 (ménglóng) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa mờ ảo mà còn mang đến một cảm giác sâu lắng và huyền bí cho người đọc. Qua bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cùng với những ứng dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo