DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

民用 (mínyòng) là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Từ “民用” (mínyòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “dân dụng”. Đây là một từ ghép, trong đó “民” (mín) có nghĩa là dân, người dân và “用” (yòng) có nghĩa là sử dụng. Vì vậy, “民用” thường đề cập đến các sản phẩm, dịch vụ hoặc các tài nguyên được sử dụng cho người dân hoặc dành cho mục đích công cộng.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “民用”

Cấu trúc của từ “民用” rất đơn giản, nó bao gồm hai phần:

  • 民 (mín): Từ này thường được dùng để chỉ nhân dân, người dân hoặc các vấn đề liên quan đến cộng đồng.
  • 用 (yòng): Chỉ hành động sử dụng, thể hiện chức năng của các đối tượng mà từ này đề cập đến.

Khi ghép lại, từ “民用” tạo nên một ý nghĩa rõ ràng về việc sử dụng cho mục đích công cộng hoặc phục vụ cho toàn dân. ví dụ

Ví dụ minh họa cho từ “民用”

Câu ví dụ 1:

这个城市的民用设施越来越好。

(Zhège chéngshì de mínyòng shèshī yuè lái yuè hǎo.)

Dịch: Cơ sở hạ tầng dân dụng của thành phố này ngày càng tốt hơn.

Câu ví dụ 2:

我们需要更多的民用车辆。 ví dụ

(Wǒmen xūyào gèng duō de mínyòng chēliàng.)

Dịch: Chúng ta cần nhiều phương tiện giao thông dân dụng hơn.

Câu ví dụ 3:

民用的电力供应很稳定。

(Mínyòng de diànlì gōngyìng hěn wěndìng.)

Dịch: Cung cấp điện năng dân dụng rất ổn định.

Kết luận

Như vậy, “民用” (mínyòng) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến cuộc sống của người dân. Việc hiểu và sử dụng đúng cách từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo