DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá ‘名著 (míngzhù)’ – Những Kiệt Tác Văn Học Bất Hủ

名著 là gì?

Từ 名著 (míngzhù) trong tiếng Trung có nghĩa là “kiệt tác” hoặc “tác phẩm nổi tiếng”. Đây là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những tác phẩm văn học, nghệ thuật có giá trị cao, được nhiều người công nhận và yêu thích. Những tác phẩm này thường mang tính biểu tưởng, có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng và văn hóa của một cộng đồng hoặc quốc gia.

Cấu trúc ngữ pháp của từ: 名著

名著 được cấu thành từ hai phần:

  • 名 (míng) ngữ pháp tiếng Trung: có nghĩa là “nổi tiếng”, “danh tiếng”.
  • 著 (zhù): có nghĩa là “tác phẩm” hoặc “viết”.

Vì vậy, khi kết hợp lại, 名著 mang ý nghĩa là “tác phẩm nổi tiếng” hay “kiệt tác”, thể hiện sự kết hợp giữa danh tiếng và giá trị nghệ thuật.

Cách sử dụng từ 名著 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 名著 trong câu:

Ví dụ 1

这本书是中国古代名著。
(Zhè běn shū shì zhōngguó gǔdài míngzhù.)
Dịch nghĩa: Cuốn sách này là một kiệt tác cổ điển của Trung Quốc.

Ví dụ 2

许多名著都反映社会现实。
(Xǔduō míngzhù dōu fǎnyìng shèhuì xiànshí.)
Dịch nghĩa: Nhiều kiệt tác phản ánh hiện thực xã hội.

Ví dụ 3

我喜欢阅读名著,因为它们给我很多启发。
(Wǒ xǐhuān yuèdú míngzhù, yīnwèi tāmen gěi wǒ hěnduō qǐfā.)
Dịch nghĩa: Tôi thích đọc những kiệt tác vì chúng mang đến cho tôi nhiều cảm hứng. tiếng Trung

Kết luận

Từ 名著 (míngzhù) không chỉ đơn thuần là khái niệm về một tác phẩm văn học, mà còn là biểu tượng cho những giá trị văn hoá, tư tưởng của một dân tộc hay một thời kỳ lịch sử. Đọc và nghiên cứu những 名著 giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới quan, tư duy của nhân loại qua từng thời kỳ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo