DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

陌生 (mòshēng) là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Thú Vị

1. Từ điển Châu Á: Định Nghĩa Từ “陌生”

Từ “陌生” (mòshēng) trong tiếng Trung có nghĩa là “lạ lẫm” hoặc “không quen thuộc”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác về một điều gì đó chưa từng trải nghiệm hoặc một người nào đó chưa quen biết.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “陌生”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “陌生” bao gồm hai ký tự Hán:

  • (mò): Nghĩa là “ngoại vi” hoặc “không quen”.
  • (shēng): Nghĩa là “cuộc sống” hoặc “sinh ra”.

Khi kết hợp lại, từ “陌生” mang nghĩa là một điều gì đó hoặc một người nào đó mà bạn chưa từng gặp trước đây. Đây là từ chỉ tình trạng, không mang tính chất miêu tả cụ thể về đối tượng.

3. Cách Sử Dụng từ “陌生” Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “陌生” trong các câu:

3.1 Ví dụ 1:

在这个陌生的城市,我感到很不安。
(Zài zhège mòshēng de chéngshì, wǒ gǎndào hěn bù’ān.)
“Trong thành phố lạ lẫm này, tôi cảm thấy rất bồn chồn.” mòshēng

3.2 Ví dụ 2:

她的声音对我来说还是陌生的。
(Tā de shēngyīn duì wǒ lái shuō hái shì mòshēng de.)
“Giọng nói của cô ấy đối với tôi vẫn còn lạ lẫm.”

3.3 Ví dụ 3:

与陌生人交谈有时候会让人感到紧张。
(Yǔ mòshēng rén jiāotán yǒu shíhòu huì ràng rén gǎndào jǐnzhāng.)
“Nói chuyện với người lạ đôi khi có thể khiến người ta cảm thấy căng thẳng.”

4. Tầm Quan Trọng của Việc Hiểu “陌生”

Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ “陌生” giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống xã hội. Đặc biệt, trong văn hóa phương Đông, việc có thể diễn đạt cảm giác lạ lẫm giúp thể hiện sự tôn trọng đối với sự quen thuộc và không quen thuộc của các mối quan hệ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  mòshēnghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo