DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Mưu Hại (谋害) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Từ “谋害” (móuhài) trong tiếng Trung có ý nghĩa là “mưu hại” hay “kế hoạch gây hại”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành vi xấu xa, có chủ đích và có kế hoạch mà người ta thực hiện để làm tổn thương người khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Mưu Hại (谋害)

Từ “谋害” được cấu tạo từ hai ký tự:

  • 谋 (móu): Có nghĩa là “lập kế hoạch”, “mưu tính”.
  • 害 (hài): Có nghĩa là “gây hại”, “gây tổn thương”.

Cách kết hợp này tạo ra nghĩa tổng thể là “lập kế hoạch để gây hại”, phản ánh rõ nét ý định xấu xa của hành động được chỉ ra.

Ví Dụ Sử Dụng Từ Mưu Hại (谋害) Trong Câu

Dưới đây là một số câu minh họa cho từ “谋害”:

  • 他被人谋害了。(Tā bèi rén móuhài le.) – Anh ấy đã bị người khác mưu hại.
  • 她的计划是谋害竞争对手。(Tā de jìhuà shì móuhài jìngzhēng duìshǒu.) – Kế hoạch của cô ấy là mưu hại đối thủ cạnh tranh.
  • 我们应当警惕那些谋害他人的行为。(Wǒmen yīngdāng jǐngtì nàxiē móuhài tārén de xíngwéi.) – Chúng ta cần phải cảnh giác với những hành vi mưu hại người khác.

Kết Luận

Từ “谋害” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang theo một ý nghĩa sâu sắc trong ngữ cảnh xã hội. Khả năng sử dụng từ này đúng cách không chỉ giúp củng cố vốn từ vựng của bạn mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ cao trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ngữ pháp tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo