Từ ‘默契’ (mòqì) là một từ phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng để diễn tả sự ăn ý, sự hòa hợp giữa hai hoặc nhiều người trong một tình huống cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này và đưa ra những ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng nắm bắt hơn.
1. Ý Nghĩa của Từ ‘默契’
Từ ‘默契’ (mòqì) được dịch ra tiếng Việt là ‘sự ăn ý’ hay ‘tình đồng điệu’. Từ này thường diễn ra trong các mối quan hệ như bạn bè, đồng nghiệp, hay trong các tình huống cần sự hợp tác. ‘默’ có nghĩa là ‘im lặng’, ‘không nói ra’, còn ‘契’ có nghĩa là ‘kết hợp’, ‘hợp tác’. Khi ghép lại, ‘默契’ ám chỉ một sự hiểu biết lẫn nhau mà không cần nói ra.
Ví dụ về Ý Nghĩa của ‘默契’
- Trong một nhóm làm việc, nếu tất cả các thành viên đều hiểu ý nhau mà không cần nói nhiều, đó chính là sự ‘默契’.
- Khi hai người bạn cùng nhau thực hiện một dự án mà không cần phải bàn bạc từng chi tiết, họ có thể nói rằng giữa họ có ‘默契’.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘默契’
‘默契’ thuộc loại danh từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp của từ này rất đơn giản và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Để sử dụng từ ‘默契’, người ta thường kết hợp nó với các động từ hoặc tính từ để miêu tả tình huống cụ thể. Ví dụ như:
Các Cấu Trúc Câu Thường Gặp Với ‘默契’
- Động từ + 默契: 你们之间有默契。 (Nǐmen zhī jiān yǒu mòqì.) – “Giữa các bạn có sự ăn ý.”
- Động từ + 得很默契: 我们合作得很默契。 (Wǒmen hézuò de hěn mòqì.) – “Chúng tôi hợp tác rất ăn ý.”
- 名词 (Danh từ) + 的默契: 这种默契让我们工作更加顺利。 (Zhè zhǒng mòqì ràng wǒmen gōngzuò gèng jiā shùn lì.) – “Sự ăn ý này khiến công việc của chúng tôi diễn ra thuận lợi hơn.”
3. Ví dụ Minh Họa Cụ Thể với ‘默契’
Dưới đây là một số ví dụ minh họa chi tiết để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘默契’ trong các tình huống đời sống hàng ngày:
Ví Dụ 1
在舞台上,他们的表演显得非常默契。 (Zài wǔtái shàng, tāmen de biǎoyǎn xiǎndé fēicháng mòqì.) – “Trên sân khấu, màn trình diễn của họ trông rất ăn ý.”
Ví Dụ 2
两个队员之间的默契是成功的关键。 (Liǎng gè duìyuán zhī jiān de mòqì shì chénggōng de guānjiàn.) – “Sự ăn ý giữa hai thành viên là chìa khóa cho sự thành công.”
Ví Dụ 3
我们俩在比赛中配合得很默契。 (Wǒmen liǎ zài bǐsài zhōng pèihé de hěn mòqì.) – “Chúng tôi phối hợp rất ăn ý trong cuộc thi.”
4. Lợi Ích Của Việc Hiểu Biết và Sử Dụng ‘默契’
Việc hiểu và sử dụng từ ‘默契’ không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng các mối quan hệ bền vững. Khi bạn có thể cảm nhận được sự ăn ý trong công việc hoặc trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn.
Ngoài ra, việc sử dụng từ này thường xuyên trong giao tiếp tiếng Trung sẽ cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn, giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn