DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Từ 木板 (Mùbǎn) và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Nó

木板 (Mùbǎn) là gì?

Từ 木板 (mùbǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tấm gỗ”. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ kiến trúc, nội thất đến nghệ thuật. Bằng cách tìm hiểu từ này, người học có thể nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt trong tiếng Trung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 木板

Từ 木板 được tạo thành từ hai phần:

  • 木 (mù): nghĩa là “gỗ”.
  • 板 (bǎn): nghĩa là “tấm”, “miếng”.

Khi kết hợp lại, 木板 mang ý nghĩa là “tấm gỗ”, thể hiện rõ nét đặc điểm của một đối tượng cụ thể. Cấu trúc này cho thấy đặc trưng của từ loại danh từ trong tiếng Trung, nơi mà các từ có thể được kết hợp với nhau để tạo ra ý nghĩa mới.

Cách Đặt Câu Với 木板

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 木板 trong câu:

Ví dụ 1

我们用木板做一个桌子。

Phiên âm: Wǒmen yòng mùbǎn zuò yīgè zhuōzi.

Dịch nghĩa: Chúng tôi sử dụng tấm gỗ để làm một cái bàn.

Ví dụ 2

这块木板适合做椅子。

Phiên âm: Zhè kuài mùbǎn shìhé zuò yǐzi.

Dịch nghĩa: Tấm gỗ này phù hợp để làm ghế.

Ví dụ 3

我家有很多木板。 tiếng Trung

Phiên âm: Wǒjiā yǒu hěnduō mùbǎn.

Dịch nghĩa: Nhà tôi có rất nhiều tấm gỗ.

Kết Luận

Từ 木板 (mùbǎn) không chỉ đơn giản là một từ vựng mà còn là cầu nối giúp chúng ta hiểu về cách mà ngôn ngữ Trung Quốc vận hành. Việc sử dụng từ này đúng cách trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội mùbǎn
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo