Giới thiệu về 纳税 (nà shuì)
Trong tiếng Trung, từ 纳税 (nà shuì) có nghĩa là “nộp thuế”. Đây là một cụm từ rất quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế, phản ánh trách nhiệm của công dân và doanh nghiệp đối với Nhà nước. Hiểu được ý nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ này giúp người học tiếng Trung có cái nhìn sâu sắc hơn về quy định thuế và nghĩa vụ tài chính tại Trung Quốc.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 纳税 (nà shuì)
Phân tích cấu trúc từ vựng
Cụm từ 纳税 được cấu tạo từ hai chữ Hán:
- 纳 (nà): có nghĩa là “nhận” hoặc “tiếp nhận”.
- 税 (shuì): có nghĩa là “thuế”.
Khi kết hợp lại, 纳税 mang nghĩa “tiếp nhận thuế”, tức là nộp thuế cho nhà nước.
Ví dụ minh họa cho từ 纳税
Ví dụ 1:
每个企业都必须按时纳税。
(Mỗi doanh nghiệp đều phải nộp thuế đúng hạn.)
Ví dụ 2:
公民有责任纳税,以支持国家的发展。
(Công dân có trách nhiệm nộp thuế để hỗ trợ sự phát triển của đất nước.)
Ví dụ 3:
政府鼓励中小企业积极纳税。
(Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp vừa và nhỏ tích cực nộp thuế.)
Tại sao việc 纳税 (nà shuì) lại quan trọng?
Nộp thuế không chỉ là nghĩa vụ của công dân mà còn là cách để đảm bảo các dịch vụ công được duy trì và phát triển. Thuế được sử dụng để phục vụ cho các mục đích như giáo dục, y tế, hạ tầng, và bảo vệ môi trường. Sự đóng góp của từng cá nhân và doanh nghiệp là cốt lõi để xây dựng một xã hội thịnh vượng hơn.
Kết luận
Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm 纳税 (nà shuì) cũng như cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa liên quan đến từ này. Việc nắm vững từ vựng sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Trung và tìm hiểu về hệ thống tài chính tại Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn