DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Nghĩa của ‘难怪 (nánguài)’ trong tiếng Trung và cách sử dụng hiệu quả

Giới thiệu từ ‘难怪 (nánguài)’

Từ ‘难怪’ (nánguài) là một từ thông dụng trong tiếng Trung, mang nghĩa là “không có gì lạ” hoặc “không có gì ngạc nhiên”. Nó thường được dùng để biểu thị sự hiểu biết hoặc thông cảm về một tình huống nào đó mà người nói cho rằng dễ hiểu.

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘难怪’

Phân tích cấu trúc

‘难怪’ được cấu thành từ hai ký tự: ‘难’ (nán) có nghĩa là “khó” và ‘怪’ (guài) có nghĩa là “lạ”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một cụm ý nghĩa rằng điều gì đó không phải là lạ đối với người nói. Có thể hiểu nôm na rằng: “Điều này không có gì khó hiểu”.

Cách sử dụng trong câu

‘难怪’ thường được dùng đứng đầu câu hoặc theo sau một câu diễn đạt lý do cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc câu thường gặp:

  • 难怪 + [vấn đề] + [động từ] + [tình huống]. nghĩa của难怪
  • [Vấn đề] + 难怪 + [động từ] + [tình huống].

Ví dụ minh họa cho từ ‘难怪’

Ví dụ 1

你最近很忙,难怪你没有时间来参加聚会。 nánguài

Dịch: Gần đây bạn rất bận, không ngạc nhiên khi bạn không có thời gian tham gia buổi tiệc.

Ví dụ 2

他的中文说得很好,难怪他在中国生活了很长时间。

Dịch: Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt, không có gì lạ khi anh ấy đã sống ở Trung Quốc lâu như vậy.

Ví dụ 3

你看起来很累,难怪你昨晚没睡好。

Dịch: Bạn trông có vẻ mệt, không có gì ngạc nhiên khi bạn đã không ngủ ngon tối qua.

Kết luận

‘难怪 (nánguài)’ là một từ tạo điều kiện cho người nói diễn đạt sự thông cảm, công nhận rằng một điều gì đó thật sự dễ hiểu. Việc sử dụng từ này không chỉ giúp câu nói trở nên tự nhiên hơn mà còn thể hiện được cảm xúc và sự thấu hiểu trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo