DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của 难以置信 (nányǐzhìxìn) – Từ Ngữ Khó Tin Trong Tiếng Trung

1. 难以置信 (nányǐzhìxìn) Là Gì?

Từ “难以置信” (nányǐzhìxìn) trong tiếng Trung có nghĩa là “khó mà tin được”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc khi gặp một điều gì đó không thể tin được hoặc rất bất ngờ. Đây là một cụm từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về những sự việc, tin tức hay câu chuyện gây sốc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 难以置信

Cấu trúc ngữ pháp của “难以置信” như sau:

  • 难 (nán): Khó.
  • 以 (yǐ): Có thể, để.
  • 置信 (zhìxìn): Tin tưởng, tin cậy.

Cụm từ này có thể được hiểu là “khó có thể tin tưởng”. Cách dùng này cho thấy rằng sự việc được đề cập là một điều đến mức mà người nghe cảm thấy nghi ngờ.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 难以置信

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “难以置信”, hãy xem một số ví dụ dưới đây: tiếng Trung

3.1 Ví dụ 1:

“你说他竟然能在一个月内学会三种语言,真是难以置信!” (Nǐ shuō tā jìngrán néng zài yī gè yuè nèi xuéhuì sān zhǒng yǔyán, zhēn shì nányǐzhìxìn!)

Dịch: “Bạn nói anh ấy lại có thể học ba ngôn ngữ chỉ trong một tháng, thật không thể tin nổi!”

3.2 Ví dụ 2:

“这个消息太突然了,我觉得难以置信。” (Zhège xiāoxi tài túránle, wǒ juédé nányǐzhìxìn.)

Dịch: “Tin tức này quá đột ngột, tôi cảm thấy khó mà tin được.”

3.3 Ví dụ 3:

“他的成就难以置信,简直是个天才!” (Tā de chéngjiù nányǐzhìxìn, jiǎnzhí shì gè tiāncái!)

Dịch: “Thành tựu của anh ấy thật khó tin, đúng là một thiên tài!”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp0936 126 566
🔹Website:  cấu trúc ngữ pháphttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo