DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

扭头 (niǔ tóu) là gì? Khám Phá Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp

Giới Thiệu Về Từ 扭头

Từ “扭头” (niǔ tóu) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “quay đầu” hoặc “ngoảnh lại”. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Cấu trúc của từ này rất đơn giản, bao gồm hai từ: “扭” (niǔ) có nghĩa là “quay” và “头” (tóu) có nghĩa là “đầu”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 扭头

Cấu trúc ngữ pháp của “扭头” rất dễ hiểu. Trong tiếng Trung, khi sử dụng các động từ kèm với các danh từ, thường sẽ tạo thành các cụm từ có ý nghĩa cụ thể. Trong trường hợp này:

  • 扭 (niǔ): động từ, mang ý nghĩa là quay, vặn, ngoảnh lại.
  • 头 (tóu):扭头 danh từ, mang ý nghĩa là đầu.

Khi kết hợp lại, “扭头” có nghĩa là “quay đầu” hay “ngoảnh đầu lại”.

Ví Dụ Minh Họa Với 扭头

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “扭头”:

  • 我听到声音,就扭头看看是什么。 (Wǒ tīngdào shēngyīn, jiù niǔ tóu kàn kàn shì shénme.)
  • “Tôi nghe thấy tiếng động, nên quay đầu lại xem đó là gì.”

  • 他在街上走着,突然扭头去看后面的车。 (Tā zài jiē shàng zǒuzhe, túrán niǔ tóu qù kàn hòumiàn de chē.)
  • “Anh ấy đang đi trên đường, thì bất ngờ quay đầu lại nhìn chiếc xe ở phía sau.”

  • 如果你不喜欢这个地方,可以扭头去别的地方。 (Rúguǒ nǐ bù xǐhuān zhège dìfāng, kěyǐ niǔ tóu qù bié de dìfāng.)
  • “Nếu bạn không thích nơi này, bạn có thể quay đầu đi đến nơi khác.”

Tại Sao Nên Học Từ 扭头?

Khi bạn học ngôn ngữ, biết được nghĩa và cách sử dụng của các từ là rất quan trọng. Từ “扭头” không chỉ giúp bạn mô tả hành động đơn giản mà còn giúp bạn làm cho câu văn của mình phong phú hơn. Nó cũng thể hiện sự nhanh nhạy trong việc giao tiếp và giúp hiểu rõ hơn về văn hóa ngôn ngữ.

Cách Sử Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

“扭头” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến trong công việc. Bạn có thể gặp từ này trong các cuộc trò chuyện khi nói về việc phản ứng lại với một điều gì đó, hoặc khi diễn tả hành động quay đầu nhìn quanh.

Một Số Từ Vựng Liên Quan niǔ tóu

Có nhiều từ khác có thể sử dụng liên quan đến “扭头”, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình:

  • 转头 (zhuǎn tóu) – Quay đầu theo hướng khác, đổi hướng.
  • 回头 (huí tóu) – Quay lại, nhìn lại.
  • 仰头 (yǎng tóu) – Ngẩng đầu lên.

Tóm Tắt

Từ “扭头” (niǔ tóu) là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong tiếng Trung. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn. Đừng quên thực hành và áp dụng từ vựng này trong những tình huống thực tế nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo