Khái Niệm Cơ Bản Về Từ 捧
Từ 捧 (pěng) là một từ trong tiếng Trung có ý nghĩa chính là “nâng” hoặc “cầm” một vật gì đó trên tay, thường mang ý nghĩa thể hiện sự trân trọng hoặc rất chăm sóc. Từ này thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và thể hiện sự dịu dàng, quan tâm.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 捧
Cấu trúc ngữ pháp của từ 捧 thường được sử dụng với các động từ hoặc danh từ khác để tạo thành cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh. Chúng ta có thể kết hợp 捧 với các danh từ chỉ vật để thể hiện hành động nâng, cầm, hoặc trân trọng.
Cách Sử Dụng 捧 Trong Câu
Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản sử dụng với 捧:
- 捧 + danh từ: Ví dụ: 捧花 (cầm hoa), 捧心 (cầm lòng).
- 捧 + danh từ + 的 + động từ: Ví dụ: 捧着书 (cầm sách), 捧着奖杯 (cầm cúp).
- 捧 + danh từ + sọc từ: Ví dụ: 捧着信 (cầm thư), 捧着水果 (cầm trái cây).
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 捧
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 捧 trong câu:
Ví Dụ 1
她捧着一束鲜花走进教室。 (Tā pěngzhe yī shù xiānhuā zǒu jìn jiàoshì.)
Dịch: Cô ấy cầm một bó hoa tươi đi vào lớp học.
Ví Dụ 2
我们捧着奖杯,欢呼庆祝。 (Wǒmen pěngzhe jiǎngbēi, huānhū qìngzhù.)
Dịch: Chúng tôi cầm cúp, hô hào ăn mừng.
Ví Dụ 3
他在捧着心爱的小狗。 (Tā zài pěngzhe xīn’ài de xiǎo gǒu.)
Dịch: Anh ấy đang cầm chú chó yêu quý của mình.
Tổng Kết
Từ 捧 (pěng) không chỉ có ý nghĩa đơn thuần là “nâng” hoặc “cầm” mà còn mang theo cảm xúc và sự trân trọng. Khi biết cách sử dụng từ này trong các câu cụ thể, người học tiếng Trung có thể giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn