DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

片段 (piànduàn) là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Định nghĩa 片段 (piànduàn)

片段 (piànduàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “đoạn, phần, đoạn clip”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ trong một toàn thể, chẳng hạn như một đoạn video, một đoạn văn, hoặc một phần của một câu chuyện. Từ này có nghĩa rất rộng và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 片段

Cấu trúc ngữ pháp của từ 片段 rất đơn giản. Từ này là danh từ và có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 片段:

Cụm từ với 片段

  • 视频片段 (shìpín piànduàn) – đoạn video
  • 文字片段 (wénzì piànduàn) – đoạn văn bản
  • 故事片段 (gùshì piànduàn) – đoạn chuyện

Cách sử dụng trong câu

片段 có thể được sử dụng trong các câu như sau:

  • 我看了一个有趣的视频片段。 (Wǒ kànle yīgè yǒuqù de shìpín piànduàn.) – Tôi đã xem một đoạn video thú vị.
  • 这篇文章中有一个重要的文字片段。 (Zhè piān wénzhāng zhōng yǒu yīgè zhòngyào de wénzì piànduàn.) – Trong bài viết này có một đoạn văn bản quan trọng.
  • 故事的最后一部分是一个感人的故事片段。 (Gùshì de zuìhòu yī bùfèn shì yīgè gǎnrén de gùshì piànduàn.) – Phần cuối của câu chuyện là một đoạn cảm động.

Ví dụ minh họa cho từ 片段

Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cụ thể về cách sử dụng 片段:

1. Đoạn video trong cuộc họp

在这次会议中,我录制了一些重要的片段。(Zài zhè cì huìyì zhōng, wǒ lùzhìle yīxiē zhòngyào de piànduàn.) – Trong cuộc họp này, tôi đã ghi lại một số đoạn quan trọng.

2. Đoạn văn trong sách

这本书中的片段让我深有感触。(Zhè běn shū zhōng de piànduàn ràng wǒ shēn yǒu gǎnchù.) – Đoạn văn trong cuốn sách này khiến tôi cảm thấy sâu sắc.

3. Đoạn nhạc trong bài hát

这首歌中有一个令人难忘的音乐片段。(Zhè shǒu gē zhōng yǒu yīgè lìng rén nánwàng de yīnyuè piànduàn.) – Trong bài hát này có một đoạn nhạc không thể quên.

Kết luận

Từ 片段 (piànduàn) không chỉ đơn giản là một từ trong tiếng Trung, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về từ 片段 cùng với các ví dụ ứng dụng thực tiễn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” piànduàn
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 片段https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo