Trong tiếng Trung, từ 亲热 (qīnrè) có nghĩa là thân mật, gần gũi. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh tình cảm giữa bạn bè và người thân. Hãy cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng nó qua các ví dụ dưới đây.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 亲热
亲热 được phân tích như sau:
- 亲 (qīn): Nghĩa là thân, gần gũi.
- 热 (rè)
: Nghĩa là nóng, nhưng trong ngữ cảnh này diễn tả sự ấm áp, thân mật.
Ghép lại, 亲热 thể hiện sự gần gũi và sự ấm áp trong mối quan hệ, thường được sử dụng để miêu tả hành động thể hiện tình cảm giữa người với người.
1. Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 亲热 trong câu:
- Câu: 他跟他的朋友们非常亲热。
- Dịch nghĩa: Anh ấy rất thân mật với những người bạn của mình.
- Câu: 他们的关系一直很亲热。
- Dịch nghĩa: Quan hệ của họ luôn rất thân thiết.
- Câu: 在家里,我们一家人都很亲热。
- Dịch nghĩa: Ở nhà, cả gia đình chúng tôi đều rất gần gũi.
2. Một Số Ngữ Cảnh Khác
Bên cạnh việc dùng để miêu tả mối quan hệ giữa bạn bè hay gia đình, 亲热 cũng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong các mối quan hệ tình cảm hay trong giao tiếp hàng ngày.
Thông Tin Liên Hệ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn