Từ 倾听 (qīngtīng) là một từ tiếng Trung có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.
Mục Lục
- 1. Nghĩa của 倾听 (qīngtīng)
- 2. Cấu trúc ngữ pháp của 倾听 (qīngtīng)
- 3. Ví dụ minh họa cho từ 倾听 (qīngtīng)
1. Nghĩa của 倾听 (qīngtīng)
倾听 (qīngtīng) có nghĩa là “lắng nghe” một cách chủ động và chân thành. Điều này không chỉ đơn thuần là nghe mà còn bao gồm việc hiểu và cảm nhận những gì người khác đang truyền đạt.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 倾听 (qīngtīng)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 倾听 bao gồm:
- 倾 (qīng): Xu hướng, nghiêng về, có chiều hướng thiên về một điều gì đó.
- 听 (tīng): Nghe, lắng nghe.
Khi kết hợp lại, 倾听 thể hiện một hành động tích cực hơn là chỉ nghe đơn thuần; đó là sự chú ý và sự tham gia của người nghe vào cuộc trò chuyện.
3. Ví dụ minh họa cho từ 倾听 (qīngtīng)
Dưới đây là một số câu sử dụng từ 倾听 để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của nó:
-
例句 1: 我们应该倾听对方的意见。
(Wǒmen yīnggāi qīngtīng duìfāng de yìjiàn.)
(Chúng ta nên lắng nghe ý kiến của nhau.) -
例句 2: 在这个会议上,管理层倾听了员工的意见。
(Zài zhège huìyì shàng, guǎnlǐcéng qīngtīngle yuángōng de yìjiàn.)
(Trong cuộc họp này, ban quản lý đã lắng nghe ý kiến của nhân viên.) -
例句 3: 倾听是建立良好人际关系的关键。
(Qīngtīng shì jiànlì liánghǎo rénjì guānxì de guānjiàn.)
(Lắng nghe là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn