1. Định nghĩa và ý nghĩa của từ囚犯 (qiúfàn)
Từ “囚犯” (qiúfàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tù nhân”. Từ này được sử dụng để chỉ những người bị kết án và đang chấp hành án phạt tại các cơ sở giam giữ. Trong nhiều trường hợp, từ này có thể được sử dụng trong cả văn cảnh chính thức và không chính thức.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ囚犯
Cấu trúc ngữ pháp của từ “囚犯” như sau:
- 囚 (qiú): có nghĩa là “giam giữ”, “giữ”, “tù nhân”.
- 犯 (fàn): có nghĩa là “vi phạm”, “phạm tội”.
Khi kết hợp với nhau, “囚犯” hình thành một từ chỉ những người vi phạm pháp luật và bị giam giữ, biểu thị sự kết hợp giữa hành động phạm tội và hậu quả của nó.
3. Ví dụ câu sử dụng từ囚犯
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ “囚犯”:
Ví dụ 1
囚犯被判刑十年。 (Qiúfàn bèi pàn xíng shí nián.)
Dịch: Tù nhân đã bị phạt 10 năm tù.
Ví dụ 2
这位囚犯正在服刑。 (Zhè wèi qiúfàn zhèngzài fúxíng.)
Dịch: Người tù nhân này đang thi hành án phạt.
Ví dụ 3
囚犯的权利需要受到保护。 (Qiúfàn de quánlì xūyào shòudào bǎohù.)
Dịch: Quyền lợi của tù nhân cần được bảo vệ.
4. Kết luận
Từ “囚犯” (qiúfàn) không chỉ đơn thuần là một từ chỉ những người đang bị giam giữ mà còn chứa đựng những khía cạnh về pháp luật và nhân quyền. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp người học tiếng Trung có cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa cũng như các vấn đề xã hội trong ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn